Từ vựng Topik I - Từ nối (접속사)

Từ vựng Topik I - Từ nối (접속사).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
 

Từ nối (접속사)

1. 그리고 (Và, thêm nữa)
    Ví dụ: 저는 한국어를 공부해요. 그리고 일본어도 배워요.
                (Tôi học tiếng Hàn. Và tôi cũng học tiếng Nhật.)

2. 그러나 (Tuy nhiên)
    Ví dụ: 저는 여행을 가고 싶어요. 그러나 시간이 없어요.
                (Tôi muốn đi du lịch. Tuy nhiên, tôi không có thời gian.)

3. 그래서 (Vì vậy)
    Ví dụ: 날씨가 추워요. 그래서 코트를 입었어요.
                (Thời tiết lạnh. Vì vậy, tôi mặc áo khoác.)

4. 그러니까 (Vì thế, do đó)
    Ví dụ:  책이 정말 좋아요. 그러니까 읽어보세요.
                (Cuốn sách này thực sự hay. Vì thế, nhất định hãy đọc thử.)

5. 그런데 (Nhưng, tuy nhiên)
    Ví dụ: 저는 커피를 좋아해요. 그런데 오늘은 차를 마시고 싶어요.
                (Tôi thích cà phê. Nhưng hôm nay tôi muốn uống trà.)

6. 하지만 (Nhưng mà)
    Ví dụ: 저는 공부를 열심히 했어요. 하지만 시험을 봤어요.
                (Tôi đã học rất chăm chỉ. Nhưng mà, tôi làm bài thi không tốt.)

7. 그러면 (Nếu vậy thì)
    Ví dụ: 시간이 없어요? 그러면 다음 주에 만나요.
                (Không có thời gian à? Nếu vậy thì gặp vào tuần sau nhé.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn