Từ vựng Topik I - Từ chỉ phương tiện giao thông(버스, 지하철...). |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Từ chỉ phương tiện giao thông
1. 버스 (Xe buýt)
Ví dụ: 저는 매일 아침 버스를 타고 학교에 가요.(Tôi đi xe buýt đến trường mỗi sáng.)
2. 지하철 (Tàu điện ngầm)
Ví dụ: 지하철이 버스보다 빨라요.(Tàu điện ngầm nhanh hơn xe buýt.)
3. 택시 (Taxi)
Ví dụ: 밤늦게 택시를 타고 집에 갔어요.(Tôi đã đi taxi về nhà muộn vào ban đêm.)
4. 자동차 (Xe hơi)
Ví dụ: 우리 가족은 자동차로 여행을 떠났어요.(Gia đình tôi đã đi du lịch bằng xe hơi.)
5. 비행기 (Máy bay)
Ví dụ: 제주도에 갈 때 비행기를 탔어요.(Tôi đã đi máy bay để đến đảo Jeju.)
6. 기차 (Tàu hỏa)
Ví dụ: 기차를 타고 서울에서 부산까지 갔어요.(Tôi đã đi tàu hỏa từ Seoul đến Busan.)
7. 배 (Thuyền, tàu)
Ví dụ: 우리는 배를 타고 섬으로 갔어요.(Chúng tôi đã đi thuyền đến hòn đảo.)
8. 자전거 (Xe đạp)
Ví dụ: 주말에 친구와 자전거를 탔어요.(Tôi đã đạp xe với bạn vào cuối tuần.)
Tags
Từ vựng Topik I