Từ vựng Topik I - Từ chỉ các mối quan hệ (학생, 친구, 자매...)

Từ vựng Topik I - Từ chỉ các mối quan hệ (학생, 친구, 자매...).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp. 

Từ chỉ các mối quan hệ 

1. 부모님 (Bố mẹ)
    Ví dụ: 저는 부모님께 감사 인사를 드렸어요.
                 (Tôi đã gửi lời cảm ơn đến bố mẹ.)

2. 아버지 (Bố)
    Ví dụ: 아버지는 회사에서 일하고 계세요.
                 (Bố tôi đang làm việc tại công ty.)

3. 어머니 (Mẹ)
    Ví dụ: 어머니는 요리를 정말 잘하세요.
                 (Mẹ tôi nấu ăn rất giỏi.)

4. 형제 (Anh em)
    Ví dụ: 우리 형제는 함께 축구를 좋아해요.
                 (Anh em chúng tôi thích chơi bóng đá cùng nhau.)

5. 자매 (Chị em)
    Ví dụ: 자매끼리 여행을 자주 가요.
                 (Chị em chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.)

6. 친구 (Bạn bè)
    Ví dụ: 친구와 커피숍에서 이야기했어요.
                 (Tôi đã nói chuyện với bạn ở quán cà phê.)

7. 선생님 (Thầy/cô giáo)
    Ví dụ: 선생님께 질문을 드렸어요.
                 (Tôi đã hỏi thầy/cô giáo một câu hỏi.)

8. 학생 (Học sinh)
    Ví dụ: 학생들이 교실에서 공부하고 있어요.
                 (Các học sinh đang học trong lớp học.)

9. 동료 (Đồng nghiệp)
    Ví dụ: 동료와 함께 점심을 먹었어요.
                 (Tôi đã ăn trưa cùng đồng nghiệp.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn