Từ vựng Topik I - Trạng từ (부사). |
Trạng từ (부사)
1. 많이 (Nhiều)
Ví dụ: 저는 책을 많이 읽어요.(Tôi đọc rất nhiều sách.)
2. 조금 (Một chút)
Ví dụ: 저는 한국어를 조금 배웠어요.(Tôi đã học một chút tiếng Hàn.)
3. 잘 (Giỏi, tốt)
Ví dụ: 저는 피아노를 잘 쳐요.(Tôi chơi piano rất giỏi.)
4. 빨리 (Nhanh)
Ví dụ: 숙제를 빨리 끝냈어요.(Tôi đã làm xong bài tập nhanh.)
5. 천천히 (Chậm)
Ví dụ: 천천히 걸어가세요.(Hãy đi bộ chậm rãi.)
6. 항상 (Luôn luôn)
Ví dụ: 저는 항상 아침에 운동해요.(Tôi luôn luôn tập thể dục vào buổi sáng.)
7. 자주 (Thường xuyên)
Ví dụ: 저는 친구들과 자주 만나요.(Tôi thường xuyên gặp gỡ bạn bè.)
8. 가끔 (Thỉnh thoảng)
Ví dụ: 저는 가끔 산책을 해요.(Tôi thỉnh thoảng đi dạo.)
9. 전혀 (Hoàn toàn không)
Ví dụ: 저는 전혀 술을 마시지 않아요.(Tôi hoàn toàn không uống rượu.)
10. 함께 (Cùng nhau)
Ví dụ: 우리는 함께 여행을 갔어요.(Chúng tôi đã cùng nhau đi du lịch.)
11. 혼자 (Một mình)
Ví dụ: 저는 혼자 영화를 봤어요.(Tôi đã xem phim một mình.)
12. 지금 (Bây giờ)
Ví dụ: 저는 지금 공부하고 있어요.(Bây giờ tôi đang học.)
13. 나중에 (Sau này)
Ví dụ: 나중에 다시 이야기합시다.(Chúng ta nói chuyện lại sau này nhé.)
14. 이따가 (Lát nữa)
Ví dụ: 이따가 전화할게요.(Tôi sẽ gọi điện sau.)
15. 어제 (Hôm qua)
Ví dụ: 어제 친구를 만났어요.(Hôm qua tôi đã gặp bạn.)
16. 오늘 (Hôm nay)
Ví dụ: 오늘 날씨가 좋아요.(Hôm nay thời tiết đẹp.)
17. 내일 (Ngày mai)
Ví dụ: 내일 학교에 갈 거예요.(Ngày mai tôi sẽ đi đến trường.)
18. 여기 (Ở đây)
Ví dụ: 여기가 제 집이에요.(Đây là nhà của tôi.)
19. 거기 (Ở đó)
Ví dụ: 거기에 가 본 적이 있어요?(Bạn đã từng đến đó chưa?)
20. 저기 (Ở kia)
Ví dụ: 저기에 사람이 많이 있어요.(Ở kia có rất nhiều người.)
21. 먼저 (Trước tiên)
Ví dụ: 먼저 숙제를 해야 돼요.(Trước tiên phải làm bài tập.)
22. 다시 (Lại, lần nữa)
Ví dụ: 질문을 다시 해 주세요.(Hãy hỏi lại câu hỏi.)
23. 갑자기 (Đột nhiên)
Ví dụ: 갑자기 비가 내렸어요.(Đột nhiên trời mưa.)
24. 그래서 (Vì vậy)
Ví dụ: 오늘은 비가 와요. 그래서 우산을 가져왔어요.(Hôm nay trời mưa. Vì vậy tôi đã mang theo ô.)
25. 그런데 (Tuy nhiên)
Ví dụ: 저는 한국 음식을 좋아해요. 그런데 김치는 못 먹어요.(Tôi thích đồ ăn Hàn Quốc. Tuy nhiên, tôi không ăn được kim chi.)
26. 그러면 (Nếu vậy thì)
Ví dụ: 시간이 없어요? 그러면 내일 만나요.(Không có thời gian à? Nếu vậy thì gặp vào ngày mai nhé.)