Từ vựng Topik I - Tính từ (형용사)


Từ vựng Topik I - Tính từ (형용사).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Tính từ (형용사)

1. 좋다 (Tốt)
    Ví dụ: 이 책이 정말 좋아요. (Cuốn sách này thật sự tốt.)

2. 나쁘다 (Xấu)
    Ví dụ: 날씨가 나빠요. (Thời tiết xấu.)

3. 크다 (To)
    Ví dụ: 이 가방은 너무 커요. (Cái túi này quá to.)

4. 작다 (Nhỏ)
    Ví dụ: 제 방은 작아요. (Phòng của tôi nhỏ.)

5. 예쁘다 (Đẹp)
    Ví dụ: 꽃이 정말 예뻐요. (Hoa thật sự đẹp.)

6. 비싸다 (Đắt)
    Ví dụ: 이 옷은 너무 비싸요. (Bộ quần áo này quá đắt.)

7. 싸다 (Rẻ)
    Ví dụ: 이 가방은 싸고 좋아요. (Cái túi này vừa rẻ vừa tốt.)

8. 빠르다 (Nhanh)
    Ví dụ: 기차가 정말 빨라요. (Tàu hỏa thật sự nhanh.)

9. 느리다 (Chậm)
    Ví dụ: 인터넷 속도가 너무 느려요. (Tốc độ internet quá chậm.)

10. 덥다 (Nóng)
    Ví dụ: 여름에는 날씨가 너무 더워요. (Mùa hè thời tiết rất nóng.)

11. 춥다 (Lạnh)
    Ví dụ: 겨울에는 날씨가 추워요. (Mùa đông thời tiết lạnh.)

12. 재미있다 (Thú vị)
 Ví dụ: 그 영화가 정말 재미있어요. (Bộ phim đó thật sự thú vị.)

13. 재미없다 (Không thú vị)
    Ví dụ: 이 책은 조금 재미없어요. (Cuốn sách này hơi không thú vị.)

14. 어렵다 (Khó)
    Ví dụ: 한국어 문법이 조금 어려워요. (Ngữ pháp tiếng Hàn hơi khó.)

15. 쉽다 (Dễ)
    Ví dụ: 이 문제는 아주 쉬워요. (Câu hỏi này rất dễ.)

16. 많다 (Nhiều)
    Ví dụ: 숙제가 많아요. (Bài tập nhiều.)

17. 적다 (Ít)
 Ví dụ: 학생이 적어요. (Học sinh ít.)

18. 길다 (Dài)
    Ví dụ: 이 강은 아주 길어요. (Con sông này rất dài.)

19. 짧다 (Ngắn)
    Ví dụ: 이 치마는 너무 짧아요. (Chiếc váy này quá ngắn.)

20. 무겁다 (Nặng)
    Ví dụ: 가방이 너무 무거워요. (Cái túi quá nặng.)

21. 가볍다 (Nhẹ)
    Ví dụ: 이 신발은 가볍고 편해요. (Đôi giày này nhẹ và thoải mái.)

22. 깨끗하다 (Sạch)
    Ví dụ: 제 방은 깨끗해요. (Phòng của tôi sạch sẽ.)

23. 더럽다 (Bẩn)
    Ví dụ: 이 바지는 좀 더러워요. (Chiếc quần này hơi bẩn.)

24. 행복하다 (Hạnh phúc)
    Ví dụ: 가족과 함께 있어서 행복해요. (Tôi hạnh phúc vì ở bên gia đình.)

25. 슬프다 (Buồn)
    Ví dụ: 그 소식을 듣고 슬펐어요. (Tôi đã buồn khi nghe tin đó.)

26. 피곤하다 (Mệt mỏi)
    Ví dụ: 오늘 너무 피곤해요. (Hôm nay tôi rất mệt.)

27. 아프다 (Đau)
    Ví dụ: 머리가 아파요. (Tôi bị đau đầu.)

28. 바쁘다 (Bận)
    Ví dụ: 요즘 너무 바빠요. (Dạo này tôi rất bận.)

29. 친절하다 (Thân thiện)
    Ví dụ: 선생님이 친절하세요. (Cô giáo rất thân thiện.)

30. 불편하다 (Bất tiện)
    Ví dụ: 의자가 불편해요. (Cái ghế này không thoải mái.)

31. 편하다 (Tiện lợi)
    Ví dụ: 이 신발이 정말 편해요. (Đôi giày này rất thoải mái.)

32. 배고프다 (Đói)
    Ví dụ:지금 너무 배고파요. (Hiện giờ tôi rất đói.)

33. 배부르다 (No)
    Ví dụ:점심을 먹고 배불러요. (Tôi đã ăn trưa và thấy no.)































Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn