Từ vựng Topik I - Tính từ chỉ màu sắc(빨간색, 파란색, 노란색...)

Từ vựng Topik I - Tính từ chỉ màu sắc(빨간색, 파란색, 노란색...).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp. 
  

Tính từ chỉ màu sắc

1. 빨간색 (Màu đỏ)
    Ví dụ: 나는 빨간색 꽃을 좋아해요.(Tôi thích những bông hoa màu đỏ.)

2. 파란색 (Màu xanh da trời)
    
Ví dụ: 오늘 하늘이 파란색이에요.(Hôm nay bầu trời có màu xanh da trời.)

3. 노란색 (Màu vàng)
    
Ví dụ: 노란색 옷을 입은 사람이 누구예요?(Người mặc áo màu vàng là ai vậy?)

4. 초록색 (Màu xanh lá cây)
    
Ví dụ: 초록색 잎이 너무 예뻐요.(Những chiếc lá màu xanh lá cây thật đẹp.)

5. 검정색 (Màu đen)
    
Ví dụ: 저는 검정색 신발을 샀어요.(Tôi đã mua một đôi giày màu đen.)

6. 흰색 (Màu trắng)
    
Ví dụ: 흰색 드레스가 아주 깨끗해 보여요.(Chiếc váy màu trắng trông thật sạch sẽ.)

7. 보라색 (Màu tím)
    
Ví dụ: 보라색 꽃이 정원에 피었어요.(Những bông hoa màu tím đã nở trong vườn.)

8. 분홍색 (Màu hồng)
    
Ví dụ: 분홍색 장미는 정말 아름다워요.(Hoa hồng màu hồng thật sự rất đẹp.)

9. 갈색 (Màu nâu)
    
Ví dụ: 나는 갈색 가방을 사고 싶어요.(Tôi muốn mua một chiếc túi màu nâu.)

10. 회색 (Màu xám)
    
Ví dụ: 오늘은 구름이 많아서 하늘이 회색이에요.(Hôm nay trời nhiều mây nên bầu trời có màu xám.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn