Từ vựng Topik I - Thán từ (감탄사)

 

Từ vựng Topik I - Thán từ (감탄사).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp. 

Thán từ (감탄사)

1.  (Vâng)
    Ví dụ: 네, 알겠습니다.(Vâng, tôi hiểu rồi.)

2. 아니요 (Không)
    Ví dụ: 아니요, 저는 괜찮아요.(Không, tôi ổn mà.)

3.  (Dạ)
    Ví dụ: , 선생님 말씀대로 하겠습니다.(Dạ, tôi sẽ làm theo lời thầy/cô.)

4.  (À, ồ)
    Ví dụ: , 이제 이해했어요.(À, bây giờ tôi hiểu rồi.)

5.  (Ừ, ồ)
    Ví dụ: , 그게 맞아요.(Ừ, cái đó đúng rồi.)

6.  (Ôi)
    Ví dụ: , 정말 멋지네요!(Ôi, thật sự tuyệt vời!)

7.  (Wow)
    Ví dụ: , 이곳은 정말 아름다워요!(Wow, nơi này thật sự đẹp!)

8. 아이구 (Ôi trời)
    Ví dụ: 아이구, 너무 힘들어요.(Ôi trời, mệt quá!)


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn