Từ vựng Topik I - Số đếm (수사). |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp
Số từ (수사)
1. 하나 (Một)
Ví dụ: 책상 위에 사과가 하나 있어요.(Trên bàn có một quả táo.)
2. 둘 (Hai)
Ví dụ: 친구가 둘이 같이 왔어요.(Hai người bạn đã đến cùng nhau.)
3. 셋 (Ba)
Ví dụ: 저는 고양이를 셋 키워요.(Tôi nuôi ba con mèo.)
4. 넷 (Bốn)
Ví dụ: 넷 명이 식당에서 저녁을 먹었어요.(Bốn người đã ăn tối ở nhà hàng.)
5. 다섯 (Năm)
Ví dụ: 다섯 살 때부터 피아노를 배웠어요.(Tôi đã học piano từ năm tuổi.)
6. 여섯 (Sáu)
Ví dụ: 우리 가족은 여섯 명이에요.(Gia đình tôi có sáu người.)
7. 일곱 (Bảy)
Ví dụ: 일곱 시에 약속이 있어요.(Tôi có hẹn lúc bảy giờ.)
8. 여덟 (Tám)
Ví dụ: 여덟 마리의 새가 하늘을 날고 있어요.(Tám con chim đang bay trên bầu trời.)
9. 아홉 (Chín)
Ví dụ: 아홉 번이나 시도했지만 성공하지 못했어요.(Tôi đã thử chín lần nhưng không thành công.)
10. 열 (Mười)
Ví dụ: 열 명의 학생이 시험을 봤어요.(Mười học sinh đã làm bài kiểm tra.)
Tags
Từ vựng Topik I