Từ vựng Topik I - Phụ từ (부사) chỉ thời gian. |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Phụ từ (부사) chỉ thời gian
1. 이제 (Bây giờ)
Ví dụ: 이제 집에 가야 해요.(Bây giờ tôi phải về nhà.)
2. 곧 (Sớm, ngay lập tức)
Ví dụ: 곧 비가 올 것 같아요.(Có vẻ trời sẽ mưa sớm.)
3. 금방 (Ngay, ngay lập tức)
Ví dụ: 금방 끝낼게요.(Tôi sẽ xong ngay.)
4. 방금 (Vừa mới, ngay trước đó)
Ví dụ: 방금 전화를 받았어요.(Tôi vừa nhận được cuộc gọi.)
5. 갑자기 (Đột nhiên)
Ví dụ: 갑자기 날씨가 추워졌어요.(Đột nhiên thời tiết trở lạnh.)
6. 잠시 (Một lát, một chút)
Ví dụ: 잠시만 기다려 주세요.(Hãy đợi tôi một lát.)
7. 잠깐 (Một lát, tạm thời)
Ví dụ: 잠깐 나갔다 올게요.(Tôi sẽ ra ngoài một lát rồi quay lại.)
Tags
Từ vựng Topik I