Từ vựng Topik I - Phụ từ chỉ phương hướng. |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Phụ từ chỉ phương hướng
1. 왼쪽 (Bên trái)
Ví dụ: 책상 왼쪽에 의자가 있어요.(Có một cái ghế ở bên trái bàn học.)
2. 오른쪽 (Bên phải)
Ví dụ: 오른쪽으로 가면 은행이 있어요.(Nếu đi về bên phải, sẽ thấy ngân hàng.)
3. 앞 (Trước)
Ví dụ: 집 앞에 공원이 있어요.(Trước nhà có một công viên.)
4. 뒤 (Sau)
Ví dụ: 건물 뒤에 주차장이 있어요.(Phía sau tòa nhà có một bãi đỗ xe.)
5. 위 (Trên)
Ví dụ: 책 위에 연필이 있어요.(Có một cái bút chì trên quyển sách.)
6. 아래/밑
(Dưới)
Ví dụ: 침대 아래에 신발이 있어요.(Có đôi giày dưới giường.)
7. 옆 (Bên cạnh)
Ví dụ: 내 옆에 앉아 주세요.(Hãy ngồi cạnh tôi.)
8. 가운데 (Ở giữa)
Ví dụ: 방 가운데에 테이블이 있어요.(Có một cái bàn ở giữa phòng.)
9. 안 (Trong)
Ví dụ: 가방 안에 책이 들어 있어요.(Có sách ở trong cặp.)
10. 밖 (Ngoài)
Ví dụ: 밖에 비가 오고 있어요.(Bên ngoài trời đang mưa.)
Tags
Từ vựng Topik I