Từ vựng Topik I - Động từ miêu tả thời gian và vị trí(도착하다,출발하다...)

Từ vựng Topik I - Động từ miêu tả thời gian và vị trí(도착하다,출발하다...).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp. 

Động từ miêu tả thời gian và vị trí

1. 도착하다 (Đến nơi)
    Ví dụ: 기차가 서울역에 도착했어요.(Tàu đã đến ga Seoul.)

2. 출발하다 (Khởi hành, xuất phát)
    Ví dụ: 우리는 아침 8시에 출발했어요.(Chúng tôi đã khởi hành lúc 8 giờ sáng.)

3. 돌아가다 (Quay lại, trở về)
    Ví dụ: 그는 고향으로 돌아갔어요.(Anh ấy đã trở về quê hương.)

4. 떠나다 (Rời khỏi)
    Ví dụ: 친구가 어제 한국을 떠났어요.(Bạn tôi đã rời khỏi Hàn Quốc hôm qua.)

5. 머무르다 (Ở lại, lưu trú)
    Ví dụ: 저는 호텔에서 3 동안 머무를 거예요.(Tôi sẽ ở lại khách sạn trong 3 ngày.)

6. 기다리다 (Chờ đợi)
    Ví dụ: 친구를 30 동안 기다렸어요.(Tôi đã chờ bạn 30 phút.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn