Từ vựng Topik I - Động từ kính ngữ (높임말 동사)

Từ vựng Topik I - Động từ kính ngữ (높임말 동사).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp. 

Động từ kính ngữ (높임말 동사)

1. 드시다 (Ăn, uống [kính ngữ của 먹다, 마시다])
    Ví dụ: 어머니께서 저녁을 드시고 계세요.(Mẹ đang ăn tối.)

2. 주무시다 (Ngủ [kính ngữ của 자다])
Ví dụ: 할아버지께서 일찍 주무셨어요.(Ông đã đi ngủ sớm.)

3. 말씀하시다 (Nói [kính ngữ của 말하다])
Ví dụ: 선생님께서 중요한 이야기를 말씀하셨어요.(Thầy giáo đã nói một chuyện quan trọng.)

4. 돌아가시다 (Qua đời [kính ngữ của 죽다])
Ví dụ: 할머니께서 작년에 돌아가셨어요.(Bà đã qua đời vào năm ngoái.)

5. 모시다 (Đưa đón [kính ngữ của 데리다])
Ví dụ: 저는 부모님을 병원에 모셨어요.(Tôi đã đưa bố mẹ đến bệnh viện.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn