Từ vựng Topik I - Động từ chỉ hành động hằng ngày(일어나다, 씻다, 먹다...)

Từ vựng Topik I - Động từ chỉ hành động hằng ngày(일어나다, 씻다, 먹다...)

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.   

Động từ chỉ hành động hằng ngày

1. 일어나다 (Thức dậy)
    Ví dụ: 저는 아침 7시에 일어나요.(Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)

2. 씻다 (Rửa, tắm)
    Ví dụ: 손을 깨끗이 씻으세요.(Hãy rửa tay sạch sẽ.)

3. 먹다 (Ăn)
    Ví dụ: 저는 아침에 빵을 먹었어요.(Tôi đã ăn bánh mì vào buổi sáng.)

4. 마시다 (Uống)
    Ví dụ: 물을 많이 마시는 것이 좋아요.(Uống nhiều nước thì tốt cho sức khỏe.)

5. 가다 (Đi)
    Ví dụ: 저는 내일 서울에 거예요.(Ngày mai tôi sẽ đi Seoul.)

6. 오다 (Đến)
    Ví dụ: 친구가 우리 집에 왔어요.(Bạn tôi đã đến nhà tôi.)

7. 공부하다 (Học tập)
    Ví dụ: 저는 도서관에서 공부하고 있어요.(Tôi đang học bài ở thư viện.)

8. 일하다 (Làm việc)
    Ví dụ: 아버지는 회사에서 열심히 일하세요.(Bố tôi làm việc chăm chỉ ở công ty.)

9. 운동하다 (Tập thể dục)
    Ví dụ: 저는 매일 아침 운동해요.(Tôi tập thể dục mỗi sáng.)

10. 쉬다 (Nghỉ ngơi)
    Ví dụ: 주말에는 집에서 쉬어요.(Vào cuối tuần, tôi nghỉ ngơi ở nhà.)

11. 자다 (Ngủ)
    Ví dụ: 어제 너무 피곤해서 일찍 잤어요.(Hôm qua tôi rất mệt nên đã đi ngủ sớm.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn