Từ vựng Topik I - Động từ chỉ các hoạt động xã hội(만나다, 대화하다, 편지를 쓰다...).
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Động từ chỉ các hoạt động xã hội
1. 만나다 (Gặp gỡ)
Ví dụ: 친구를 만나러 카페에 갔어요.(Tôi đã đến quán cà phê để gặp bạn.)
2. 대화하다 (Nói chuyện)
Ví dụ: 우리는 저녁에 대화했어요.(Chúng tôi đã nói chuyện vào buổi tối.)
3. 전화하다 (Gọi điện)
Ví dụ: 어제 엄마에게 전화했어요.(Hôm qua tôi đã gọi điện cho mẹ.)
4. 이메일을 보내다
(Gửi email)
Ví dụ: 저는 교수님께 이메일을 보냈어요.(Tôi đã gửi email cho giáo sư.)
5. 편지를 쓰다
(Viết thư)
Ví dụ: 친구에게 편지를 썼어요.(Tôi đã viết thư cho bạn.)
6. 인터넷을 하다
(Lướt web)
Ví dụ: 저는 인터넷에서 쇼핑을 자주 해요.(Tôi thường xuyên lướt web để mua sắm.)
7. 쇼핑하다 (Mua sắm)
Ví dụ: 주말에 쇼핑몰에 가서 쇼핑했어요.(Cuối tuần tôi đã đi mua sắm ở trung tâm thương mại.)
8. 사진을 찍다
(Chụp ảnh)
Ví dụ: 여행 중에 사진을 많이 찍었어요.(Tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong chuyến du lịch.)