Từ vựng Topik I - Hậu tố (접미사). |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Hậu tố (접미사)
1. 님 (Hậu tố
kính ngữ)
Ví dụ: 선생님께서 수업을 가르치세요.(Thầy/cô giáo đang giảng bài.)
2. 들 (Hậu tố
chỉ số nhiều)
Ví dụ: 학생들이 운동장에서 축구를 하고 있어요.(Các học sinh đang chơi bóng đá trên sân.)
3. 보다 (So sánh
hơn)
Ví dụ: 이 책이 저 책보다 더 재미있어요.(Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)
Tags
Từ vựng Topik I