Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ thực phẩm(쌀, 밀가루, 설탕...). |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Danh từ chỉ thực phẩm
1. 쌀
(Gạo)
Ví dụ: 집에 쌀이 다 떨어졌어요.(Gạo
ở nhà đã hết rồi.)
2. 밀가루
(Bột mì)
Ví dụ: 어머니가 밀가루로 빵을 만들었어요.(Mẹ
tôi đã làm bánh bằng bột mì.)
3. 설탕
(Đường)
Ví dụ: 커피에 설탕을 조금 넣어 주세요.(Hãy thêm một chút đường vào cà phê.)
4. 소금
(Muối)
Ví dụ: 국에 소금을 더 넣어야 해요.(Cần thêm muối vào canh.)
5. 간장
(Nước tương)
Ví dụ: 이 요리에 간장을 많이 사용해요.(Món ăn này sử dụng rất nhiều nước tương.)
6. 기름
(Dầu)
Ví dụ: 기름을 너무 많이 쓰지 마세요.(Đừng dùng quá nhiều dầu.)
7. 빵
(Bánh mì)
Ví dụ: 아침으로 빵을 먹었어요.(Tôi đã ăn bánh mì vào buổi sáng.)
8. 고기
(Thịt)
Ví dụ: 저는 고기를 좋아하지 않아요.(Tôi
không thích thịt.)
9. 야채
(Rau củ)
Ví dụ: 야채를 많이 먹으면 건강에 좋아요.(Ăn nhiều rau củ thì tốt cho sức khỏe.)
10. 과일
(Trái cây)
Ví dụ: 점심 후에 과일을 먹었어요.(Tôi
đã ăn trái cây sau bữa trưa.)
11. 달걀
(Trứng)
Ví dụ: 달걀로 오믈렛을 만들었어요.(Tôi đã làm món trứng ốp lết.)
12. 우유
(Sữa)
Ví dụ: 저는 매일 아침에 우유를 마셔요.(Tôi uống sữa mỗi sáng.)