Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ thời tiết(비, 눈, 바람...). |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Danh từ chỉ thời tiết
1. 비 (Mưa)
Ví dụ: 오늘은 비가 많이 와요.(Hôm nay mưa rất nhiều.)
2. 눈 (Tuyết)
Ví dụ: 겨울에 눈이 많이 내렸어요.(Vào mùa đông, tuyết rơi rất nhiều.)
3. 바람 (Gió)
Ví dụ: 바람이 강하게 불고 있어요.(Gió đang thổi rất mạnh.)
4. 날씨 (Thời tiết)
Ví dụ: 오늘 날씨가 정말 좋아요.(Thời tiết hôm nay thật đẹp.)
5. 온도 (Nhiệt độ)
Ví dụ: 지금 온도가 25도예요.(Hiện tại nhiệt độ là 25 độ.)
6. 맑음 (Trời quang đãng)
Ví dụ: 내일은 맑은 날씨가 예상돼요.(Ngày mai dự báo trời sẽ quang đãng.)
7. 흐림 (Trời mây mù)
Ví dụ: 오늘은 흐린 날씨라서 기분이 우울해요.(Hôm nay trời mây mù nên tâm trạng tôi hơi buồn.)
8. 구름 (Mây)
Ví dụ: 하늘에 구름이 많이 있어요.(Trên trời có nhiều mây.)
9. 번개 (Sấm chớp)
Ví dụ: 번개가 쳐서 깜짝 놀랐어요.(Sấm chớp làm tôi giật mình.)
10. 태풍 (Bão)
Ví dụ: 태풍 때문에 집에 있어야 해요.(Do bão nên tôi phải ở nhà.)
Tags
Từ vựng Topik I