Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ đồ dùng học tập(책, 공책, 연필...)

Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ đồ dùng học tập(책, 공책, 연필...).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp. 
 

Danh từ chỉ đồ dùng học tập

1. 책 (Sách)
    Ví dụ: 저는 매일 책을 읽어요.
            (Tôi đọc sách mỗi ngày.)

2. 공책 (Vở)
    Ví dụ: 공책에 숙제를 썼어요.
            (Tôi đã viết bài tập vào vở.)

3. 연필 (Bút chì)
    Ví dụ: 연필로 그림을 그렸어요.
            (Tôi đã vẽ tranh bằng bút chì.)

4. 볼펜 (Bút bi)
    Ví dụ: 볼펜이 나와요.
            (Bút bi không ra mực.)

5. 지우개 (Tẩy)
    Ví dụ: 실수를 지우개로 지웠어요.
            (Tôi đã xóa lỗi bằng tẩy.)

6.  (Thước kẻ)
    Ví dụ: 자를 사용하여 선을 그었어요.
            (Tôi đã kẻ một đường thẳng bằng thước kẻ.)

7. 가방 (Cặp, túi)
    Ví dụ: 가방에 책과 공책을 넣었어요.
            (Tôi đã bỏ sách và vở vào cặp.)

8. 컴퓨터 (Máy tính)
    Ví dụ: 컴퓨터로 숙제를 했어요.
            (Tôi đã làm bài tập bằng máy tính.)

9. 책상 (Bàn học)
    Ví dụ: 책상 위에 연필이 있어요.
            (Có một cây bút chì trên bàn học.)

10. 의자 (Ghế)
    Ví dụ: 의자에 앉아서 공부해요.
            (Tôi ngồi trên ghế để học.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn