Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ đồ dùng cá nhân(옷, 바지, 치마...). |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Danh từ chỉ đồ dùng cá nhân
1. 옷 (Quần áo)
Ví dụ: 이 옷이 정말 예뻐요.(Bộ quần áo này thật đẹp.)
2. 바지 (Quần)
Ví dụ: 저는 새 바지를 샀어요.(Tôi đã mua một chiếc quần mới.)
3. 치마 (Váy)
Ví dụ: 이 치마가 잘 어울려요.(Chiếc váy này rất hợp với bạn.)
4. 셔츠 (Áo sơ mi)
Ví dụ: 흰색 셔츠를 입었어요.(Tôi đã mặc một chiếc áo sơ mi trắng.)
5. 신발 (Giày)
Ví dụ: 편한 신발을 신고 싶어요.(Tôi muốn mang một đôi giày thoải mái.)
6. 모자 (Mũ)
Ví dụ: 이 모자가 귀여워요.(Chiếc mũ này dễ thương quá.)
7. 가방 (Túi xách, ba lô)
Ví dụ: 제 가방은 어디에 있어요?(Túi của tôi ở đâu?)
8. 안경 (Kính mắt)
Ví dụ: 안경을 쓰면 잘 보여요.(Đeo kính vào thì nhìn rõ hơn.)
9. 시계 (Đồng hồ)
Ví dụ: 이 시계는 너무 비싸요.(Chiếc đồng hồ này quá đắt.)
10. 우산 (Ô, dù)
Ví dụ: 비가 와서 우산이 필요해요.(Trời mưa nên tôi cần một chiếc ô.)
11. 목도리 (Khăn quàng cổ)
Ví dụ: 추워서 목도리를 했어요.(Vì lạnh nên tôi đã quàng khăn.)
12. 장갑 (Găng tay)
Ví dụ: 겨울에는 장갑이 꼭 필요해요.(Vào mùa đông găng tay rất cần thiết.)