Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ địa điểm(학교, 회사...). |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Danh từ chỉ địa điểm
1. 학교 (Trường học)
저는 매일 아침 8시에 학교에 가요.(Tôi đến trường lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)
2. 회사 (Công ty)
우리 오빠는 큰 회사에서 일해요.(Anh trai tôi làm việc ở một công ty lớn.)
3. 식당 (Nhà hàng)
친구들과 식당에서 저녁을 먹었어요.(Tôi đã ăn tối với bạn bè ở nhà hàng.)
4. 공원 (Công viên)
주말에 공원에서 산책했어요.(Tôi đã đi dạo ở công viên vào cuối tuần.)
5. 병원 (Bệnh viện)
감기에 걸려서 병원에 갔어요.(Tôi bị cảm nên đã đến bệnh viện.)
6. 극장 (Rạp chiếu phim)
어제 친구랑 극장에서 영화를 봤어요.(Hôm qua tôi đã xem phim với bạn ở rạp chiếu phim.)
7. 도서관 (Thư viện)
저는 도서관에서 공부하는 것을 좋아해요.(Tôi thích học ở thư viện.)
8. 백화점 (Trung tâm thương mại)
엄마랑 백화점에서 옷을 샀어요.(Tôi đã mua quần áo với mẹ ở trung tâm thương mại.)
9. 시장 (Chợ)
오늘 아침에 시장에서 신선한 야채를 샀어요.(Sáng nay tôi đã mua rau tươi ở chợ.)
10. 편의점 (Cửa hàng tiện lợi)
밤에 편의점에서 간식을 샀어요.(Tôi đã mua đồ ăn vặt ở cửa hàng tiện lợi vào buổi tối.)
11. 은행 (Ngân hàng)
돈을 찾으러 은행에 갔어요.(Tôi đã đến ngân hàng để rút tiền.)
12. 우체국 (Bưu điện)
소포를 보내기 위해 우체국에 갔어요.(Tôi đã đến bưu điện để gửi bưu phẩm.)