Từ vựng Topik I -Danh từ chỉ các loại đồ ăn(밥, 국, 김치...). |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Danh từ chỉ các loại đồ ăn
1. 밥 (Cơm)
Ví dụ: 저는 매일 아침 밥을 먹어요.
(Tôi ăn cơm mỗi buổi sáng.)
2. 국 (Canh)
Ví dụ: 어머니가 맛있는 국을 끓여 주셨어요.
(Mẹ tôi đã nấu canh rất ngon.)
3. 김치 (Kim chi)
Ví dụ: 한국 사람들은 김치를 자주 먹어요.
(Người Hàn Quốc thường xuyên ăn kim chi.)
4. 고기 (Thịt)
Ví dụ: 저는 돼지고기보다 소고기를 더 좋아해요.
(Tôi thích thịt bò hơn thịt lợn.)
5. 생선 (Cá)
Ví dụ: 생선구이가 정말 맛있어요.
(Cá nướng rất ngon.)
6. 과일 (Trái cây)
Ví dụ: 여름에는 과일을 많이 먹어요.
(Tôi ăn nhiều trái cây vào mùa hè.)
7. 채소 (Rau củ)
Ví dụ: 채소를 많이 먹으면 건강에 좋아요.
(Ăn nhiều rau củ tốt cho sức khỏe.)
8. 과자 (Bánh kẹo)
Ví dụ: 아이들이 과자를 좋아해요.
(Trẻ em thích bánh kẹo.)
9. 음료수 (Nước uống)
Ví dụ: 운동 후에는 음료수를 마시면 좋아요.
(Sau khi tập thể dục, uống nước uống sẽ rất tốt.)
10. 술 (Rượu)
Ví dụ: 친구들과 함께 술을 마셨어요.
(Tôi đã uống rượu cùng bạn bè.)
11. 커피 (Cà phê)
Ví dụ: 저는 아침마다 커피를 한 잔 마셔요.
(Tôi uống một cốc cà phê mỗi buổi sáng.)
12. 차 (Trà)
Ví dụ: 따뜻한 차를 마시면 기분이 좋아져요.
(Uống trà ấm làm tâm trạng tốt hơn.)
13. 물 (Nước)
Ví dụ: 하루에 물을 많이 마셔야 해요.
(Bạn cần uống nhiều nước mỗi ngày.)