Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ các loại địa điểm khác(공항, 역, 호텔...). |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Danh từ chỉ các loại địa điểm khác
1. 공항 (Sân bay)
Ví dụ: 공항에서 비행기를 탔어요.
(Tôi đã lên máy bay ở sân bay.)
2. 역 (Ga [tàu, tàu điện ngầm])
Ví dụ: 우리는 역에서 만날 거예요.
(Chúng ta sẽ gặp nhau ở ga.)
3. 호텔 (Khách sạn)
Ví dụ: 호텔에서 하룻밤을 묵었어요.
(Tôi đã nghỉ lại một đêm ở khách sạn.)
4. 경찰서 (Đồn cảnh sát)
Ví dụ: 잃어버린 물건을 찾으러 경찰서에 갔어요.
(Tôi đã đến đồn cảnh sát để tìm đồ bị mất.)
5. 소방서 (Trạm cứu hỏa)
Ví dụ: 소방서는 집 근처에 있어요.
(Trạm cứu hỏa nằm gần nhà tôi.)
6. 편의점 (Cửa hàng tiện lợi)
Ví dụ: 편의점에서 음료수를 샀어요.
(Tôi đã mua nước uống ở cửa hàng tiện lợi.)
7. 약국 (Nhà thuốc)
Ví dụ: 약국에서 감기약을 샀어요.
(Tôi đã mua thuốc cảm ở nhà thuốc.)
8. 서점 (Nhà sách)
Ví dụ: 서점에서 새 책을 구입했어요.
(Tôi đã mua một cuốn sách mới ở nhà sách.)
9. 박물관 (Bảo tàng)
Ví dụ: 박물관에서 역사적인 유물을 봤어요.
(Tôi đã xem các hiện vật lịch sử ở bảo tàng.)
10. 동물원 (Vườn bách thú)
Ví dụ: 동물원에서 귀여운 동물을 봤어요.
(Tôi đã thấy những con vật dễ thương ở vườn bách thú.)
11. 놀이공원 (Công viên giải trí)
Ví dụ: 놀이공원에서 롤러코스터를 탔어요.
(Tôi đã chơi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí.)
12. 미술관 (Phòng trưng bày nghệ
thuật)
Ví dụ: 미술관에서 유명한 그림을 감상했어요.
(Tôi đã thưởng thức các bức tranh nổi tiếng ở phòng trưng bày nghệ thuật.)
13. 대학교 (Đại học)
Ví dụ: 저는 서울대학교에서 공부하고 있어요.
(Tôi đang học tại Đại học Seoul.)