Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ các bộ phận cơ thể(머리, 얼굴, 눈...)

Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ các bộ phận cơ thể(머리, 얼굴, 눈...).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.

Danh từ chỉ các bộ phận cơ thể

1. 머리 (Đầu)
    dụ: 머리가 아파서 병원에 갔어요.(Tôi bị đau đầu nên đã đến bệnh viện.)

2. 얼굴 (Khuôn mặt)
    Ví dụ: 그녀의 얼굴이 정말 예뻐요.(Khuôn mặt của cô ấy thật sự rất đẹp.)

3. (Mắt)
    Ví dụ: 눈이 피곤해서 잠깐 쉬었어요.(Mắt tôi mệt nên tôi đã nghỉ ngơi một lát.)

4. (Mũi)
    Ví dụ: 감기로 코가 막혔어요.(Do cảm cúm nên mũi tôi bị nghẹt.)

5. (Miệng)
    Ví dụ: 입을 벌리고 크게 웃어 보세요.(Hãy mở miệng và cười thật lớn.)

6. (Tai)
    Ví dụ: 귀가 들려요.(Tai tôi nghe không rõ lắm.)

7. (Tay)
    Ví dụ: 손을 깨끗이 씻으세요.(Hãy rửa tay sạch sẽ.)

8. (Chân)
    Ví dụ: 발이 아파서 걷기 힘들어요.(Chân tôi đau nên đi bộ rất khó khăn.)

9. 다리 (Cẳng chân)
    Ví dụ: 축구를 하다가 다리를 다쳤어요.(Tôi bị thương ở chân khi chơi bóng đá.)

10. 어깨 (Vai)
    Ví dụ: 어깨가 뻐근해서 스트레칭을 했어요.(Vai tôi cứng nên tôi đã tập kéo căng.)

11. (Bụng)
    Ví dụ: 배가 고파서 밥을 먹으러 갔어요.(Tôi đói bụng nên đã đi ăn cơm.)

12. 허리 (Eo, lưng)
    Ví dụ: 허리가 아파서 병원에 갔어요.(Tôi bị đau lưng nên đã đến bệnh viện.)

13. 심장 (Tim)
    Ví dụ: 심장이 빨리 뛰고 있어요.(Tim tôi đang đập rất nhanh.)

14. (Xương)
    Ví dụ: 넘어지면서 뼈가 부러졌어요.(Tôi bị gãy xương khi ngã.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn