Từ vựng Topik I - Cấu trúc thể hiện yêu cầu/đề nghị (주세요, 지 마세요)

Từ vựng Topik I - Cấu trúc thể hiện yêu cầu/đề nghị (주세요, 지 마세요).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp. 

Cấu trúc thể hiện yêu cầu/đề nghị 

1. 주세요 (Làm ơn, vui lòng)
    Ví dụ: 물 주세요.(Làm ơn cho tôi một ly nước.)

2. ()세요 (Vui lòng, làm ơn [lịch sự])
    Ví dụ: 여기 앉으세요.(Làm ơn ngồi ở đây.)

3.  마세요 (Đừng, không nên làm)
    Ví dụ: 늦게 오지 마세요.(Đừng đến muộn.)

            여기에서 담배를 피우지 마세요.(Đừng hút thuốc ở đây.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn