Từ vựng Topik I - Cấu trúc thể hiện cảm xúc(즐겁다,행복하다...). |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Thể hiện cảm xúc
1. 즐겁다 (Vui vẻ, thoải mái)
Ví dụ: 여행은 정말 즐거웠어요.(Chuyến du lịch thật sự rất vui vẻ.)
2. 행복하다 (Hạnh phúc)
Ví dụ: 가족과 함께 있어서 행복해요.(Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên gia đình.)
3. 슬프다 (Buồn bã)
Ví dụ: 그 영화를 보고 너무 슬펐어요. (Xem bộ phim đó tôi cảm thấy rất buồn.)
4. 화나다 (Giận dữ)
Ví dụ: 그는 나쁜 말을 들어서 화났어요.(Anh ấy giận vì nghe phải những lời không hay.)
5. 기쁘다 (Vui mừng)
Ví dụ: 좋은 소식을 들어서 기뻐요.(Tôi vui mừng khi nghe tin tốt.)
6. 아프다 (Đau đớn, ốm)
Ví dụ: 오늘 머리가 아파서 학교에 못 갔어요. (Hôm nay tôi bị đau đầu nên không thể đến trường.)
Tags
Từ vựng Topik I