Từ vựng Topik I - Cấu trúc chỉ thời gian(동안,후에,전에)

Từ vựng Topik I - Cấu trúc chỉ thời gian(동안,후에,전에).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  

Cấu trúc chỉ thời gian

1. 동안 (Trong thời gian)
    Ví dụ: 방학 동안 여행을 거예요.(Tôi sẽ đi du lịch trong kỳ nghỉ.)

2. 후에 (Sau, sau khi)
    Ví dụ: 수업 후에 친구를 만날 거예요.(Sau giờ học, tôi sẽ gặp bạn.)

3. 전에 (Trước, trước khi)
    Ví dụ:  먹기 전에 손을 씻으세요.(Hãy rửa tay trước khi ăn cơm.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn