Từ vựng Topik I - Biểu hiện thời gian (시간 표현)

Từ vựng Topik I - Biểu hiện thời gian (시간 표현).
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp. 

Biểu hiện thời gian (시간 표현)

1.  (Giờ)
    Ví dụ: 지금은 시예요.(Bây giờ là ba giờ.)

2.  (Phút)
    Ví dụ: 수업이 후에 시작돼요.(Lớp học sẽ bắt đầu sau mười phút.)

3.  (Giây)
    Ví dụ: 10초만 기다려 주세요.(Xin hãy chờ thêm 10 giây.)

4. 오전 (Buổi sáng)
    Ví dụ: 저는 오전에 운동을 해요.(Tôi tập thể dục vào buổi sáng.)

5. 오후 (Buổi chiều)
    Ví dụ: 회의는 오후 시에 시작돼요.(Cuộc họp bắt đầu lúc ba giờ chiều.)

6. 아침 (Sáng sớm)
    Ví dụ: 저는 아침마다 커피를 마셔요.(Mỗi sáng tôi đều uống cà phê.)

7. 점심 (Buổi trưa)
    Ví dụ: 점심에 친구들과 밥을 먹었어요.(Tôi đã ăn trưa với bạn bè.)

8. 저녁 (Buổi tối)
    Ví dụ: 저녁에 산책을 자주 해요.(Tôi thường xuyên đi dạo vào buổi tối.)

9.  (Đêm)
    Ví dụ: 밤에 별이 많이 보여요.(Vào ban đêm có thể thấy rất nhiều sao.)

10. 하루 (Một ngày)
    Ví dụ: 하루에 약을 드세요.(Hãy uống thuốc hai lần mỗi ngày.)

11. 주말 (Cuối tuần)
    Ví dụ: 주말에 가족과 시간을 보냈어요.(Cuối tuần tôi đã dành thời gian với gia đình.)

12. 평일 (Ngày thường)
    Ví dụ: 평일에는 회사에 가요.(Vào ngày thường tôi đi làm ở công ty.)

13. 매일 (Mỗi ngày)
    Ví dụ: 저는 매일 아침 일곱 시에 일어나요.(Tôi dậy vào bảy giờ sáng mỗi ngày.)

14.  (Tuần)
    Ví dụ: 이번 주에 중요한 시험이 있어요.(Tuần này tôi có một kỳ thi quan trọng.)

15.  (Tháng)
    Ví dụ: 다음 달에 여행을 거예요.(Tháng sau tôi sẽ đi du lịch.)

16.  (Năm)
    Ví dụ: 올해는 정말 행복한 해였어요.(Năm nay thật sự là một năm hạnh phúc.)

17. 계절 (Mùa)
    Ví dụ: 제가 가장 좋아하는 계절은 봄이에요.(Mùa tôi thích nhất là mùa xuân.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn