Từ vựng Topik I - Động từ (동사)

Từ vựng Topik I - Động từ (동사).

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.

Động từ (동사)

  1. 가다 (Đi)

    • 학교에 가요.
      (Tôi đi đến trường.)
  2. 오다 (Đến)

    • 친구가 우리 집에 와요.
      (Bạn tôi đến nhà tôi.)
  3. 먹다 (Ăn)

    • 점심으로 김밥을 먹었어요.
      (Tôi đã ăn kimbap cho bữa trưa.)
  4. 마시다 (Uống)

    • 커피를 마셔요.
      (Tôi uống cà phê.)
  5. 자다 (Ngủ)

    • 어젯밤에 잘 잤어요.
      (Tối qua tôi ngủ rất ngon.)
  6. 일어나다 (Thức dậy)

    • 아침 7시에 일어나요.
      (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
  7. 공부하다 (Học)

    • 한국어를 공부하고 있어요.
      (Tôi đang học tiếng Hàn.)
  8. 일하다 (Làm việc)

    • 그는 회사에서 열심히 일해요.
      (Anh ấy làm việc chăm chỉ ở công ty.)
  9. 사다 (Mua)

    • 새 옷을 샀어요.
      (Tôi đã mua quần áo mới.)
  10. 팔다 (Bán)

    • 시장에서 과일을 팔아요.
      (Họ bán trái cây ở chợ.)
  11. 듣다 (Nghe)

    • 음악을 듣는 것을 좋아해요.
      (Tôi thích nghe nhạc.)
  12. 보다 (Xem, Nhìn)

    • 주말에 영화를 봤어요.
      (Tôi đã xem phim vào cuối tuần.)
  13. 읽다 (Đọc)

    • 이 책을 다 읽었어요.
      (Tôi đã đọc hết cuốn sách này.)
  14. 쓰다 (Viết)

    • 일기를 쓰고 있어요.
      (Tôi đang viết nhật ký.)
  15. 만나다 (Gặp gỡ)

    • 친구를 만났어요.
      (Tôi đã gặp bạn.)
  16. 좋아하다 (Thích)

    • 저는 한국 음식을 좋아해요.
      (Tôi thích đồ ăn Hàn Quốc.)
  17. 싫어하다 (Ghét)

    • 저는 거짓말을 싫어해요.
      (Tôi ghét nói dối.)
  18. 말하다 (Nói)

    • 선생님이 학생들에게 말했어요.
      (Giáo viên đã nói với các học sinh.)
  19. 생각하다 (Suy nghĩ)

    • 내일 여행에 대해 생각하고 있어요.
      (Tôi đang nghĩ về chuyến du lịch ngày mai.)
  20. 놀다 (Chơi)

    • 아이들이 공원에서 놀고 있어요.
      (Bọn trẻ đang chơi trong công viên.)
  21. 기다리다 (Chờ đợi)

    • 버스를 기다리고 있어요.
      (Tôi đang chờ xe buýt.)
  22. 배우다 (Học)

    • 저는 피아노를 배우고 있어요.
      (Tôi đang học chơi piano.)
  23. 가르치다 (Dạy)

    • 그는 영어를 가르쳐요.
      (Anh ấy dạy tiếng Anh.)
  24. 운동하다 (Tập thể dục)

    • 매일 아침 운동해요.
      (Tôi tập thể dục mỗi sáng.)
  25. 산책하다 (Đi dạo)

    • 저녁에 강변에서 산책했어요.
      (Tôi đã đi dạo bên bờ sông vào buổi tối.)
  26. 타다 (Lên, Đi [phương tiện])

    • 저는 자전거를 타요.
      (Tôi đi xe đạp.)
  27. 걷다 (Đi bộ)

    • 저는 학교까지 걸어가요.
      (Tôi đi bộ đến trường.)
  28. 달리다 (Chạy)

    • 아침마다 공원에서 달려요.
      (Tôi chạy bộ trong công viên mỗi sáng.)
  29. 운전하다 (Lái xe)

    • 그는 차를 운전해요.
      (Anh ấy lái xe ô tô.)
  30. 청소하다 (Dọn dẹp)

    • 주말에 방을 청소했어요.
      (Tôi đã dọn dẹp phòng vào cuối tuần.)
  31. 요리하다 (Nấu ăn)

    • 저는 한국 음식을 요리하고 싶어요.
      (Tôi muốn nấu món ăn Hàn Quốc.)
  32. 전화하다 (Gọi điện thoại)

    • 친구에게 전화했어요.
      (Tôi đã gọi điện thoại cho bạn.)
  33. 샤워하다 (Tắm)

    • 운동 후에 샤워했어요.
      (Tôi đã tắm sau khi tập thể dục.)









Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn