Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp:
1. Danh từ (명사)
2. Động từ (동사)
3. Tính từ (형용사)
4. Trạng từ (부사)
5. Đại từ (대명사)
6. Số từ (수사)
7. Biểu hiện thời gian (시간 표현)
8. Động từ kính ngữ (높임말 동사)
9. Hậu tố (접미사)
10. Từ nối (접속사)
11. Thán từ (감탄사)
12. Phụ từ (부사) chỉ thời gian
13. Phụ từ chỉ phương hướng
14. Phụ từ chỉ mức độ
15. Phụ từ chỉ trạng thái
16. Cấu trúc thể hiện yêu cầu/đề nghị
17. Động từ miêu tả thời gian và vị trí
18. Cấu trúc chỉ thời gian
19. Thể hiện cảm xúc
20. Từ chỉ phương tiện giao thông
21. Danh từ chỉ địa điểm
22. Từ chỉ các mối quan hệ
23. Danh từ chỉ nghề nghiệp
24. Danh từ chỉ các loại đồ ăn
25. Danh từ chỉ đồ dùng học tập
26. Danh từ chỉ các loại địa điểm khác
27. Danh từ chỉ thời gian
28. Danh từ chỉ đồ dùng cá nhân
29. Danh từ chỉ thời tiết
30. Tính từ chỉ màu sắc
31. Danh từ chỉ thực phẩm
32. Danh từ chỉ các bộ phận cơ thể
33. Động từ chỉ hành động hàng ngày
34. Động từ chỉ các hoạt động xã hội
35. Tính từ chỉ tính cách
36. Động từ chỉ trạng thái sức khỏe
37. Động từ chỉ hành động giải trí
38. Danh từ chỉ phương tiện truyền thông
39. Danh từ chỉ nghề nghiệp khác
40. Động từ chỉ hành động trong công việc
41. Tính từ chỉ trạng thái cảm xúc
42. Danh từ chỉ thời gian
43. Động từ chỉ hành động giao tiếp
44. Tính từ chỉ trạng thái sức khỏe
45. Tính từ chỉ trạng thái thời tiết
46. Động từ chỉ hành động trong lớp học
47. Tính từ chỉ hình dáng bên ngoài
48. Danh từ chỉ các mối quan hệ
49. Danh từ chỉ hoạt động vui chơi giải trí
50. Động từ chỉ hành động tiêu dùng
51. Tính từ chỉ trạng thái tâm lý
52. Danh từ chỉ cảm xúc
53. Động từ chỉ hành động về ngôn ngữ
54. Danh từ chỉ động vật
55. Tính từ chỉ thời gian
56. Danh từ chỉ phương tiện giao thông
57. Động từ chỉ hành động trong giao thông
58. Tính từ chỉ đặc điểm địa lý
59. Danh từ chỉ các đồ dùng trong nhà
60. Động từ chỉ hành động về cảm xúc