![]() |
Tổng hợp từ vựng TOPIK I |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp:
27. Danh từ chỉ thời gian(봄, 여름, 가을, 겨울...)
28. Danh từ chỉ đồ dùng cá nhân(옷,바지, 치마...)
29. Danh từ chỉ thời tiết(비, 눈, 바람...)
30. Tính từ chỉ màu sắc(빨간색, 파란색, 노란색...)
31. Danh từ chỉ thực phẩm(쌀, 미가루, 설탕...)
32. Danh từ chỉ các bộ phận cơ thể(머리, 얼굴, 눈...)
33. Động từ chỉ hành động hàng ngày(일아나다, 씻다, 먹다...)
34. Động từ chỉ các hoạt động xã hội(만나다, 대화하다, 편지를 쓰다...)
35. Tính từ chỉ tính cách
36. Động từ chỉ trạng thái sức khỏe
37. Động từ chỉ hành động giải trí
38. Danh từ chỉ phương tiện truyền thông
39. Danh từ chỉ nghề nghiệp khác
40. Động từ chỉ hành động trong công việc
41. Tính từ chỉ trạng thái cảm xúc
42. Danh từ chỉ thời gian
43. Động từ chỉ hành động giao tiếp
44. Tính từ chỉ trạng thái sức khỏe
45. Tính từ chỉ trạng thái thời tiết
46. Động từ chỉ hành động trong lớp học
47. Tính từ chỉ hình dáng bên ngoài
48. Danh từ chỉ các mối quan hệ
49. Danh từ chỉ hoạt động vui chơi giải trí
50. Động từ chỉ hành động tiêu dùng
51. Tính từ chỉ trạng thái tâm lý
52. Danh từ chỉ cảm xúc
53. Động từ chỉ hành động về ngôn ngữ
54. Danh từ chỉ động vật
55. Tính từ chỉ thời gian
56. Danh từ chỉ phương tiện giao thông
57. Động từ chỉ hành động trong giao thông
58. Tính từ chỉ đặc điểm địa lý
59. Danh từ chỉ các đồ dùng trong nhà
60. Động từ chỉ hành động về cảm xúc