Quy tắc phát âm nâng cao |
Phát âm tiếng Hàn Quốc có nhiều quy tắc nâng cao mà người học cần chú ý để nói chính xác và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số quy tắc phát âm nâng cao trong tiếng Hàn:
Biến âm giữa các từ (연음화):
- Khi một từ kết thúc bằng patchim và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, patchim sẽ liên kết với nguyên âm đó. Ví dụ:
- 학교에 (학교 + 에) → [hak-kkyo-e]
- Khi một từ kết thúc bằng patchim và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, patchim sẽ liên kết với nguyên âm đó. Ví dụ:
Quy tắc nối âm (연음):
- Khi patchim ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ gặp phụ âm ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ, chúng được phát âm mạnh hơn (âm căng):
- 먹다 → [먹따]
- 닫다 → [닫따]
- Khi patchim ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ gặp phụ âm ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ, chúng được phát âm mạnh hơn (âm căng):
Quy tắc biến âm phụ âm đôi (겹받침 발음법):
- Khi patchim có hai phụ âm, chỉ có phụ âm thứ hai được phát âm nếu nó gặp phụ âm đầu tiên của âm tiết kế tiếp:
- 읽다 → [익따]
- 앉다 → [안따]
- Khi patchim có hai phụ âm, chỉ có phụ âm thứ hai được phát âm nếu nó gặp phụ âm đầu tiên của âm tiết kế tiếp:
Biến âm giữa phụ âm (경음화):
- Khi một patchim là phụ âm nhẹ gặp phụ âm căng:
- 밖에 → [바께]
- 학교 → [학꾜]
- Khi một patchim là phụ âm nhẹ gặp phụ âm căng:
Quy tắc h (ㅎ) biến đổi âm (음운 동화):
- Khi ㅎ đứng giữa các phụ âm khác, nó có thể biến đổi âm của chúng:
- 좋아요 → [조아요]
- 괜찮다 → [괜찬타]
- Khi ㅎ đứng giữa các phụ âm khác, nó có thể biến đổi âm của chúng:
Quy tắc bỏ âm cuối (탈락):
- Một số patchim có thể bị lược bỏ khi chúng gặp nguyên âm ở từ kế tiếp:
- 좋다 → [조타]
- 많다 → [만타]
- Một số patchim có thể bị lược bỏ khi chúng gặp nguyên âm ở từ kế tiếp:
Quy tắc lược âm (축약):
- Một số âm có thể bị lược bỏ hoặc kết hợp lại để tạo ra âm ngắn hơn:
- 하지 → [하지] (하+지)
- 못해 → [모태]
- Một số âm có thể bị lược bỏ hoặc kết hợp lại để tạo ra âm ngắn hơn:
Nguyên âm đơn giản hóa (단모음화):
- Nguyên âm đôi có thể được đơn giản hóa thành nguyên âm đơn trong một số trường hợp:
- 쿼터 → [콰터]
- Nguyên âm đôi có thể được đơn giản hóa thành nguyên âm đơn trong một số trường hợp:
Phát âm đặc biệt của ㅇ (이응):
- ㅇ không được phát âm khi nó đứng đầu một âm tiết (chỉ là placeholder cho nguyên âm), nhưng khi đứng ở cuối âm tiết, nó được phát âm như "ng" trong "song":
- 음식 → [음식]
- 공 → [공]
- ㅇ không được phát âm khi nó đứng đầu một âm tiết (chỉ là placeholder cho nguyên âm), nhưng khi đứng ở cuối âm tiết, nó được phát âm như "ng" trong "song":
Quy tắc âm mũi hóa (비음화):
- Khi patchim ㄱ, ㄷ, ㅂ đứng trước phụ âm mũi ㄴ, ㅁ, chúng biến thành ㅇ, ㄴ, ㅁ:
- 국물 → [궁물]
- 독립 → [동닙]
- Khi patchim ㄱ, ㄷ, ㅂ đứng trước phụ âm mũi ㄴ, ㅁ, chúng biến thành ㅇ, ㄴ, ㅁ:
Quy tắc nhấn mạnh (강세):
- Tiếng Hàn không có trọng âm rõ rệt như tiếng Anh, nhưng có sự nhấn mạnh nhẹ nhàng trong các từ ghép hoặc câu:
- 한국말 → [한궁말]
- Tiếng Hàn không có trọng âm rõ rệt như tiếng Anh, nhưng có sự nhấn mạnh nhẹ nhàng trong các từ ghép hoặc câu:
Việc nắm vững các quy tắc này yêu cầu nhiều thời gian và luyện tập. Nghe và thực hành với người bản ngữ hoặc sử dụng các tài liệu học tập có thể giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình.
Tags
Quy tắc phát âm