Quy tắc phát âm tiếng Hàn căn bản



Quy tắc phát âm tiếng Hàn căn bản

 Phát âm tiếng Hàn Quốc cơ bản bao gồm các quy tắc chính liên quan đến cách đọc nguyên âm, phụ âm và cách chúng kết hợp trong các âm tiết. Dưới đây là các quy tắc phát âm tiếng Hàn cơ bản mà người học cần nắm vững:

Nguyên âm (모음)

Tiếng Hàn có 10 nguyên âm cơ bản:

  1. ㅏ (a) - phát âm như 'a' trong "father"
  2. ㅑ (ya) - phát âm như 'ya' trong "yacht"
  3. ㅓ (eo) - phát âm như 'o' trong "song" nhưng môi không tròn
  4. ㅕ (yeo) - phát âm như 'yo' trong "yawn" nhưng môi không tròn
  5. ㅗ (o) - phát âm như 'o' trong "go"
  6. ㅛ (yo) - phát âm như 'yo' trong "yoga"
  7. ㅜ (u) - phát âm như 'u' trong "blue"
  8. ㅠ (yu) - phát âm như 'yu' trong "yule"
  9. ㅡ (eu) - phát âm như 'u' trong "put" nhưng môi không tròn
  10. ㅣ (i) - phát âm như 'ee' trong "see"

Phụ âm (자음)

Tiếng Hàn có 14 phụ âm cơ bản:

  1. ㄱ (g/k) - phát âm như 'g' trong "go" khi ở đầu âm tiết, và 'k' khi ở cuối âm tiết
  2. ㄴ (n) - phát âm như 'n' trong "no"
  3. ㄷ (d/t) - phát âm như 'd' trong "dog" khi ở đầu âm tiết, và 't' khi ở cuối âm tiết
  4. ㄹ (r/l) - phát âm như 'r' trong "run" khi ở đầu âm tiết, và 'l' khi ở cuối âm tiết
  5. ㅁ (m) - phát âm như 'm' trong "mom"
  6. ㅂ (b/p) - phát âm như 'b' trong "baby" khi ở đầu âm tiết, và 'p' khi ở cuối âm tiết
  7. ㅅ (s) - phát âm như 's' trong "see"
  8. ㅇ (ng) - không phát âm khi ở đầu âm tiết, phát âm như 'ng' trong "song" khi ở cuối âm tiết
  9. ㅈ (j) - phát âm như 'j' trong "jam"
  10. ㅊ (ch) - phát âm như 'ch' trong "chat"
  11. ㅋ (k) - phát âm như 'k' trong "kite"
  12. ㅌ (t) - phát âm như 't' trong "top"
  13. ㅍ (p) - phát âm như 'p' trong "pen"
  14. ㅎ (h) - phát âm như 'h' trong "hat"

Cấu trúc âm tiết

  • Một âm tiết tiếng Hàn có thể có dạng: phụ âm + nguyên âm (CV) hoặc phụ âm + nguyên âm + phụ âm (CVC).
  • Ví dụ:
    • 가 (ga): ㄱ + ㅏ
    • 먹 (meok): ㅁ + ㅓ + ㄱ

Patchim (받침)

  • Patchim là phụ âm cuối cùng trong âm tiết.
  • Các patchim phổ biến: ㄱ (k), ㄴ (n), ㄷ (t), ㄹ (l), ㅁ (m), ㅂ (p), ㅇ (ng).

Liên kết âm (연음법칙)

  • Khi một từ kết thúc bằng patchim và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, patchim sẽ liên kết với nguyên âm đó:
    • 옷 (ot) + 이 (i) → 옷이 (osi)

Biến âm phụ âm đôi (경음화)

  • Khi patchim là phụ âm nhẹ gặp phụ âm căng:
    • 밖에 (bakke) → [바께]

Hiểu và thực hành các quy tắc cơ bản này sẽ giúp bạn phát âm tiếng Hàn chính xác và tự nhiên hơn. Luyện tập thường xuyên với các bài nghe và nói sẽ giúp cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn