Cấu trúc N + 보다
Ngữ pháp N + 보다 trong tiếng Hàn được sử dụng để so sánh giữa hai danh từ, với nghĩa là "so với" hoặc "hơn". Cấu trúc này cho phép bạn so sánh hai đối tượng, thể hiện sự hơn kém hoặc khác biệt giữa chúng.
1. Cấu trúc "N + 보다"
Cấu trúc: Danh từ 1 + 이/가 + Danh từ 2 + 보다 + Tính từ/Động từ
- Ví dụ:
- 이 책이 저 책보다 더 재미있어요. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)
- 오늘 날씨가 어제보다 더 따뜻해요. (Hôm nay thời tiết ấm hơn so với hôm qua.)
- Ví dụ:
2. Cách sử dụng "N + 보다"
a. So sánh hơn
- N + 보다 thường được dùng để nói rằng một điều gì đó "hơn" điều gì khác.
- Ví dụ:
- 사과가 배보다 더 맛있어요. (Táo ngon hơn lê.)
- 한국어가 일본어보다 더 어려워요. (Tiếng Hàn khó hơn tiếng Nhật.)
- Ví dụ:
b. So sánh kém
- Ngữ pháp này cũng có thể dùng để diễn tả điều gì đó "kém hơn" hoặc "ít hơn".
- Ví dụ:
- 제 친구가 저보다 키가 작아요. (Bạn tôi thấp hơn tôi.)
- 오늘이 어제보다 덜 추워요. (Hôm nay ít lạnh hơn hôm qua.)
- Ví dụ:
c. So sánh bằng
- Khi muốn diễn đạt sự so sánh bằng, có thể sử dụng cấu trúc N + 보다 + 더 để nhấn mạnh tính chất đó.
- Ví dụ:
- 이 영화가 그 영화보다 더 재미있어요. (Bộ phim này hay hơn bộ phim kia.)
- Ví dụ:
3. Các lưu ý khi sử dụng "N + 보다"
a. Thêm "더" (nếu cần)
- Trong các câu so sánh hơn, bạn có thể thêm 더 (hơn) để nhấn mạnh mức độ.
- Ví dụ:
- 저는 커피보다 차를 더 좋아해요. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
- Ví dụ:
b. Không sử dụng "보다" với so sánh tuyệt đối
- Khi nói về tính chất tuyệt đối mà không có sự so sánh giữa hai đối tượng cụ thể, không cần sử dụng 보다.
- Ví dụ:
- 이 산이 가장 높아요. (Ngọn núi này cao nhất.) - Không dùng "보다".
- Ví dụ:
c. Có thể bỏ "이/가" sau danh từ 1
- Trong một số trường hợp không cần thiết phải dùng "이/가" sau danh từ 1, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
- Ví dụ:
- 커피보다 차가 더 좋아요. (So với cà phê, tôi thích trà hơn.)
- 커피보다 차 더 좋아요. (Cách nói rút gọn trong giao tiếp)
- Ví dụ:
4. Ví dụ cụ thể
- So sánh tính chất:
- 고양이가 강아지보다 더 귀여워요. (Con mèo dễ thương hơn con chó.)
- So sánh hành động:
- 저는 운동보다 책 읽는 것을 더 좋아해요. (Tôi thích đọc sách hơn là tập thể dục.)
- So sánh về số lượng:
- 형보다 동생이 돈을 더 많이 벌어요. (Người em kiếm được nhiều tiền hơn người anh.)
5. Biểu thức thông dụng với "보다"
- 보다 낫다: Tốt hơn
- Ví dụ: 이 방법이 저 방법보다 나아요. (Cách này tốt hơn cách kia.)
- 보다 크다: Lớn hơn
- Ví dụ: 이 집이 저 집보다 커요. (Nhà này lớn hơn nhà kia.)
Ngữ pháp N + 보다 là một cấu trúc đơn giản nhưng hữu ích, giúp bạn so sánh giữa các đối tượng trong tiếng Hàn. Sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt các ý so sánh một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Tags
Ngữ pháp sơ cấp