Cấu trúc chi tiết:
Động từ có patchim (phụ âm cuối):
- Cấu trúc: V + 으려고
- Ví dụ: 먹다 (ăn) → 먹으려고
Câu ví dụ: 친구와 같이 점심을 먹으려고 식당에 갔어요.
Dịch: Tôi đã đến nhà hàng để ăn trưa cùng bạn.
Động từ không có patchim (không có phụ âm cuối) hoặc kết thúc bằng 'ㄹ':
- Cấu trúc: V + 려고
- Ví dụ: 가다 (đi) → 가려고
Câu ví dụ: 한국에 여행을 가려고 비행기 표를 샀어요.
Dịch: Tôi đã mua vé máy bay để đi du lịch Hàn Quốc.
Một số ví dụ chi tiết:
공부하다 (Học)
Câu ví dụ: 저는 한국어를 잘 하려고 매일 공부해요.
Dịch: Tôi học hàng ngày để giỏi tiếng Hàn.Giải thích: Ở đây, người nói đang diễn tả mục đích của việc học hàng ngày là để giỏi tiếng Hàn.
운동하다 (Tập thể dục)
Câu ví dụ: 건강해지려고 매일 아침에 운동해요.
Dịch: Tôi tập thể dục vào mỗi buổi sáng để trở nên khỏe mạnh.Giải thích: Mục đích của việc tập thể dục hàng ngày là để cải thiện sức khỏe.
일하다 (Làm việc)
Câu ví dụ: 돈을 모으려고 열심히 일하고 있어요.
Dịch: Tôi đang làm việc chăm chỉ để tiết kiệm tiền.Giải thích: Người nói đang làm việc với mục đích là để tiết kiệm tiền.
사다 (Mua)
Câu ví dụ: 집을 사려고 돈을 저축하고 있어요.
Dịch: Tôi đang tiết kiệm tiền để mua nhà.Giải thích: Việc tiết kiệm tiền có mục đích là để mua nhà.
살다 (Sống)
Câu ví dụ: 더 나은 생활을 하려고 다른 도시로 이사했어요.
Dịch: Tôi đã chuyển đến thành phố khác để có cuộc sống tốt hơn.Giải thích: Mục đích của việc chuyển nhà là để có một cuộc sống tốt hơn.
Lưu ý:
- Ngữ pháp V + (으)려고 thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng.
- Không sử dụng ngữ pháp này trong câu mệnh lệnh hoặc câu đề nghị. Đối với các tình huống này, bạn nên sử dụng ngữ pháp khác như (으)세요 cho câu mệnh lệnh hoặc (으)ㄹ까요? cho câu đề nghị.
Cấu trúc V + (으)려고 rất phổ biến và linh hoạt, giúp người học thể hiện mục đích của các hành động hàng ngày một cách tự nhiên và rõ ràng.