Cấu trúc V + 고 |
Trong tiếng Hàn, cấu trúc V + 고 được sử dụng để liệt kê các hành động hoặc trạng thái liên tiếp trong cùng một câu. Đây là một cách phổ biến để nối các động từ hoặc tính từ, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
1. Cấu trúc "V + 고"
Cấu trúc: Động từ/Tính từ + 고 + Động từ/Tính từ
- Ví dụ:
- 책을 읽고 텔레비전을 봤어요. (Tôi đã đọc sách và xem TV.)
- 저는 한국어를 공부하고 영어를 가르쳐요. (Tôi học tiếng Hàn và dạy tiếng Anh.)
- Ví dụ:
2. Cách sử dụng "V + 고"
a. Liệt kê hành động hoặc trạng thái
고 được dùng để nối các hành động hoặc trạng thái xảy ra liên tiếp hoặc cùng thời điểm.
- Ví dụ:
- 친구를 만나고 영화를 봤어요. (Tôi đã gặp bạn và xem phim.)
- 저는 아침에 일어나고 운동해요. (Buổi sáng tôi thức dậy và tập thể dục.)
- Ví dụ:
b. Liệt kê các đặc điểm hoặc tính chất
고 cũng được dùng để liệt kê các đặc điểm, tính chất của một đối tượng.
- Ví dụ:
- 그 사람은 똑똑하고 친절해요. (Người đó thông minh và tử tế.)
- 이 방은 작고 어두워요. (Phòng này nhỏ và tối.)
- Ví dụ:
c. Liệt kê các lựa chọn hoặc ý tưởng
고 có thể được sử dụng để liệt kê các lựa chọn hoặc ý tưởng.
- Ví dụ:
- 주말에 영화를 보고 싶고 책도 읽고 싶어요. (Cuối tuần tôi muốn xem phim và cũng muốn đọc sách.)
- 나는 피자를 먹고 싶고 너는 치킨을 먹고 싶어. (Tôi muốn ăn pizza và bạn muốn ăn gà.)
- Ví dụ:
3. Lưu ý khi sử dụng "V + 고"
a. Không giới hạn số lượng hành động hoặc trạng thái
Bạn có thể nối nhiều hành động hoặc trạng thái bằng 고.
- Ví dụ:
- 아침에 일어나고, 씻고, 아침을 먹고, 학교에 갔어요. (Sáng tôi thức dậy, rửa mặt, ăn sáng, rồi đi học.)
- Ví dụ:
b. Thì của câu
Thì của câu thường được xác định bởi động từ hoặc tính từ cuối cùng trong câu.
- Ví dụ:
- 저는 아침에 일어나고 운동했어요. (Buổi sáng tôi thức dậy và tập thể dục.) - Quá khứ
- 저는 오늘 공부하고 일할 거예요. (Hôm nay tôi sẽ học và làm việc.) - Tương lai
- Ví dụ:
c. Không sử dụng với câu mệnh lệnh hoặc thỉnh cầu
Khi đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu, bạn nên tránh dùng 고.
- Ví dụ:
- 친구에게 책을 읽고 가세요 (không tự nhiên) → 책을 읽고 나서 가세요. (Đọc sách rồi hãy đi.)
- Ví dụ:
4. So sánh "V + 고" và "V + 아/어서"
- 고 chỉ đơn giản liệt kê các hành động hoặc trạng thái mà không nhấn mạnh quan hệ nguyên nhân-kết quả như 아/어서.
- Ví dụ với "고": 집에 가고 밥을 먹었어요. (Tôi đã về nhà và ăn cơm.)
- Ví dụ với "아/어서": 집에 가서 밥을 먹었어요. (Tôi về nhà rồi ăn cơm. - Có sự liên kết chặt chẽ giữa hai hành động.)
5. Ví dụ cụ thể
- Câu đơn giản:
- 저는 밥을 먹고 학교에 갔어요. (Tôi ăn cơm và đi đến trường.)
- Câu phức tạp hơn:
- 어제 친구를 만나고 영화를 보고, 저녁을 먹고 집에 돌아왔어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn, xem phim, ăn tối và về nhà.)
Cấu trúc V + 고 là một phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Hàn, giúp bạn diễn đạt nhiều ý tưởng một cách mạch lạc và rõ ràng.
Tags
Ngữ pháp sơ cấp
Cảm ơn!
Trả lờiXóa