Thì tương lai - Động từ: V + ㄹ/을 거예요

 

Cấu trúc V + ㄹ/을 거예요

 Thì tương lai trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Để chia động từ hoặc tính từ ở thì tương lai, bạn sử dụng cấu trúc -을/ㄹ 거예요.

1. Cấu trúc của thì tương lai

Thì tương lai được hình thành bằng cách gắn -을 거예요 hoặc -ㄹ 거예요 vào thân động từ hoặc tính từ.

  • -을 거예요: Sử dụng khi thân động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm.
  • -ㄹ 거예요: Sử dụng khi thân động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm.

2. Cách chia động từ ở thì tương lai

Nguyên tắc thêm đuôi:

  • Nếu thân động từ kết thúc bằng phụ âm (trừ "ㄹ"): Thêm -을 거예요.

    • Ví dụ:
      • 먹다 (ăn) → 먹을 거예요 (sẽ ăn)
      • 읽다 (đọc) → 읽을 거예요 (sẽ đọc)
  • Nếu thân động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm "ㄹ": Thêm -ㄹ 거예요.

    • Ví dụ:
      • 가다 (đi) → 갈 거예요 (sẽ đi)
      • 살다 (sống) → 살 거예요 (sẽ sống)

3. Ví dụ minh họa

  • 가다 (đi):

    • 가다 → 갈 거예요
    • 저는 내일 학교에 갈 거예요. (Ngày mai tôi sẽ đi đến trường.)
  • 먹다 (ăn):

    • 먹다 → 먹을 거예요
    • 저는 밥을 먹을 거예요. (Tôi sẽ ăn cơm.)
  • 공부하다 (học):

    • 공부하다 → 공부할 거예요
    • 저는 내일 한국어를 공부할 거예요. (Ngày mai tôi sẽ học tiếng Hàn.)

4. Cách chia tính từ ở thì tương lai

Tính từ trong tiếng Hàn cũng được chia tương tự như động từ khi sử dụng ở thì tương lai.

  • 예쁘다 (đẹp):

    • 예쁘다 → 예쁠 거예요
    • 그 여자는 예쁠 거예요. (Cô ấy sẽ đẹp.)
  • 작다 (nhỏ):

    • 작다 → 작을 거예요
    • 이 집은 작을 거예요. (Ngôi nhà này sẽ nhỏ.)

5. Lưu ý

  • Đuôi -을/ㄹ 거예요 có thể được dùng để diễn tả dự đoán hoặc kế hoạch trong tương lai.
  • Trong các tình huống trang trọng, có thể thay thế -거예요 bằng -겁니다.

Thì tương lai là một cấu trúc quan trọng để diễn tả các hành động, kế hoạch hoặc dự đoán trong tương lai.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn