Cấu trúc V + 아/어도 되다 - Được phép làm gì đó

 

Cấu trúc V + 아/어도 되다

Cấu trúc V + 아/어도 되다 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn đạt sự cho phép hoặc chấp nhận một hành động nào đó, tương đương với "có thể làm gì đó" hoặc "được phép làm gì đó" trong tiếng Việt. Đây là một cấu trúc rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để hỏi xin phép hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó.

1. Cấu trúc ngữ pháp

  • Động từ gốc V + 아도 되다: Dùng khi động từ có gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc .

    • Ví dụ: 가다 (đi) → 가도 되다 (có thể đi)
  • Động từ gốc V + 어도 되다: Dùng khi động từ có gốc kết thúc bằng nguyên âm khác (không phải hoặc ).

    • Ví dụ: 먹다 (ăn) → 먹어도 되다 (có thể ăn)
  • Động từ gốc V + 해도 되다: Dùng cho động từ có đuôi 하다.

    • Ví dụ: 공부하다 (học) → 공부해도 되다 (có thể học)

2. Ý nghĩa và cách sử dụng

a. Diễn tả sự cho phép

  • Cấu trúc V + 아/어도 되다 được sử dụng khi muốn nói rằng một hành động nào đó được phép thực hiện.
  • Ví dụ:
    • 지금 가도 돼요. (Bây giờ tôi có thể đi được không?)
    • 여기에서 사진을 찍어도 돼요? (Tôi có thể chụp ảnh ở đây không?)

b. Hỏi xin phép

  • Cấu trúc này cũng thường được dùng để hỏi xin phép người khác về việc có thể làm điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • 창문을 열어도 될까요? (Tôi có thể mở cửa sổ được không?)
    • 이 책을 빌려도 돼요? (Tôi có thể mượn cuốn sách này không?)

3. Cách chia động từ theo cấu trúc 아/어도 되다

  • Với động từ có gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc :

    • 가다 (đi) → 가도 되다 (có thể đi)
    • 오다 (đến) → 와도 되다 (có thể đến)
  • Với động từ có gốc kết thúc bằng các nguyên âm khác:

    • 먹다 (ăn) → 먹어도 되다 (có thể ăn)
    • 읽다 (đọc) → 읽어도 되다 (có thể đọc)
  • Với động từ có đuôi 하다:

    • 공부하다 (học) → 공부해도 되다 (có thể học)
    • 일하다 (làm việc) → 일해도 되다 (có thể làm việc)

4. Ví dụ chi tiết

a. Trong cuộc sống hàng ngày

  • 예문: 이 옷을 입어도 돼요? (Tôi có thể mặc bộ quần áo này không?)
  • Giải thích: Câu này hỏi xin phép người khác về việc mặc một bộ quần áo cụ thể.

b. Trong công việc

  • 예문: 회의 중에 전화를 받아도 될까요? (Tôi có thể nghe điện thoại trong cuộc họp được không?)
  • Giải thích: Câu hỏi xin phép về việc nghe điện thoại trong khi đang họp.

c. Trong học tập

  • 예문: 수업이 끝난 후에 질문해도 돼요? (Tôi có thể hỏi sau khi kết thúc lớp học không?)
  • Giải thích: Câu này xin phép giáo viên về việc hỏi câu hỏi sau khi lớp học kết thúc.

d. Trong mối quan hệ xã hội

  • 예문: 친구를 여기에 데려와도 될까요? (Tôi có thể đưa bạn đến đây không?)
  • Giải thích: Câu này hỏi xin phép về việc đưa một người bạn đến một địa điểm cụ thể.

5. Các cấu trúc liên quan

  • -지 않아도 되다: Được sử dụng để diễn đạt sự không bắt buộc hoặc không cần thiết làm gì đó.

    • Ví dụ:
      • 내일 일찍 일어나지 않아도 돼요. (Bạn không cần dậy sớm vào ngày mai.)
  • -면 안 되다: Được sử dụng để cấm đoán hoặc nói rằng không được phép làm gì đó.

    • Ví dụ:
      • 여기에서 담배를 피우면 안 돼요. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)

6. Lưu ý khi sử dụng

  • Ngữ cảnh sử dụng: Cấu trúc này thường được sử dụng trong giao tiếp lịch sự, nhưng cũng có thể dùng trong các tình huống thân mật hơn, tuỳ thuộc vào mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

    • Ví dụ:
      • (Lịch sự): 이 책을 봐도 될까요? (Tôi có thể xem cuốn sách này được không?)
      • (Thân mật): 이거 먹어도 돼? (Tôi ăn cái này được không?)
  • Tông giọng và mức độ lịch sự: Khi hỏi xin phép, thường thêm từ -도 될까요? hoặc -도 돼요? để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương.

7. Ví dụ thêm

  • Trong giao tiếp hàng ngày:

    • 문을 닫아도 돼요? (Tôi đóng cửa được không?)
  • Trong công việc:

    • 지금 보고서를 제출해도 돼요? (Bây giờ tôi nộp báo cáo được không?)
  • Trong học tập:

    • 교과서를 빌려도 돼요? (Tôi mượn sách giáo khoa được không?)
  • Trong gia đình:

    • TV를 봐도 돼요? (Con xem TV được không?)

8. Tóm tắt

  • Cấu trúc V + 아/어도 되다 là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Hàn, được sử dụng để diễn đạt sự cho phép hoặc xin phép. Cấu trúc này giúp người học diễn đạt các tình huống cần xin phép hoặc cho phép một cách lịch sự và rõ ràng. Khi sử dụng, cần chú ý đến ngữ cảnh và mức độ lịch sự để tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu tôn trọng đối với người nghe.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn