Cấu trúc V + ㄴ/은 후에 |
Cấu trúc V + ㄴ/은 후에 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác, tương đương với "sau khi..." trong tiếng Việt. Cấu trúc này rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói lẫn văn viết.
1. Cấu trúc ngữ pháp
- Động từ gốc V + ㄴ/은 후에:
- Dùng (ㄴ) 후에 khi động từ có gốc kết thúc bằng nguyên âm.
- Dùng (은) 후에 khi động từ có gốc kết thúc bằng phụ âm.
2. Cách chia động từ theo cấu trúc ㄴ/은 후에
Với động từ kết thúc bằng nguyên âm:
- 가다 (đi) → 간 후에 (sau khi đi)
- 오다 (đến) → 온 후에 (sau khi đến)
Với động từ kết thúc bằng phụ âm:
- 먹다 (ăn) → 먹은 후에 (sau khi ăn)
- 읽다 (đọc) → 읽은 후에 (sau khi đọc)
3. Ý nghĩa và cách sử dụng
a. Diễn tả hành động xảy ra sau
- Cấu trúc này diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác.
- Ví dụ:
- 숙제를 한 후에 TV를 봤어요. (Tôi xem TV sau khi làm bài tập.)
- 저녁을 먹은 후에 산책을 갔어요. (Tôi đi dạo sau khi ăn tối.)
b. Chuỗi hành động liên tiếp
- Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả một chuỗi hành động liên tiếp, trong đó một hành động xảy ra sau khi một hành động khác đã hoàn thành.
- Ví dụ:
- 일을 끝낸 후에 친구를 만났어요. (Sau khi hoàn thành công việc, tôi đã gặp bạn.)
- 운동을 한 후에 샤워를 했어요. (Tôi đã tắm sau khi tập thể dục.)
4. Ví dụ chi tiết
a. Trong cuộc sống hàng ngày
- 예문: 세탁을 한 후에 옷을 널었어요. (Tôi đã phơi quần áo sau khi giặt.)
- Giải thích: Hành động phơi quần áo diễn ra sau khi hành động giặt quần áo hoàn thành.
b. Trong công việc
- 예문: 회의를 끝낸 후에 보고서를 작성했어요. (Sau khi kết thúc cuộc họp, tôi đã viết báo cáo.)
- Giải thích: Hành động viết báo cáo diễn ra sau khi cuộc họp kết thúc.
c. Trong học tập
- 예문: 수업을 들은 후에 복습을 했어요. (Tôi đã ôn lại sau khi nghe giảng.)
- Giải thích: Hành động ôn lại bài học diễn ra sau khi buổi học kết thúc.
d. Trong mối quan hệ xã hội
- 예문: 친구와 저녁을 먹은 후에 커피숍에 갔어요. (Sau khi ăn tối với bạn, tôi đã đi đến quán cà phê.)
- Giải thích: Hành động đi đến quán cà phê diễn ra sau khi ăn tối.
5. Các cấu trúc liên quan
- 기 전에 (trước khi): Trái nghĩa với ㄴ/은 후에, dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác.
- Ví dụ:
- 자기 전에 책을 읽어요. (Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.)
- Ví dụ:
- -고 나서: Một cấu trúc khác để diễn tả hành động xảy ra sau khi hoàn thành một hành động khác.
- Ví dụ:
- 밥을 먹고 나서 이를 닦아요. (Tôi đánh răng sau khi ăn cơm.)
- Ví dụ:
6. Lưu ý khi sử dụng
Chủ thể của hành động: Chủ thể thực hiện hai hành động thường là giống nhau trong câu sử dụng ㄴ/은 후에. Nếu khác nhau, cần làm rõ bằng cách sử dụng chủ ngữ cho mỗi mệnh đề.
- Ví dụ:
- 친구가 온 후에 제가 나갔어요. (Sau khi bạn đến, tôi đã ra ngoài.)
- Ví dụ:
Ngữ cảnh sử dụng: ㄴ/은 후에 có thể dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cấu trúc phù hợp.
- Ví dụ trang trọng:
- 계약을 체결한 후에 일을 시작하겠습니다. (Tôi sẽ bắt đầu công việc sau khi ký hợp đồng.)
- Ví dụ trang trọng:
7. Ví dụ thêm
Trong giao tiếp hàng ngày:
- 집에 간 후에 쉬었어요. (Tôi đã nghỉ ngơi sau khi về nhà.)
Trong công việc:
- 이메일을 보낸 후에 고객에게 전화를 했어요. (Sau khi gửi email, tôi đã gọi điện cho khách hàng.)
Trong gia đình:
- 청소를 끝낸 후에 요리를 시작했어요. (Tôi bắt đầu nấu ăn sau khi dọn dẹp xong.)
Trong học tập:
- 시험을 본 후에 친구들과 놀러 갔어요. (Tôi đã đi chơi với bạn sau khi thi xong.)
8. Tóm tắt
- Cấu trúc V + ㄴ/은 후에 là một công cụ ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn, được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động khác. Cấu trúc này linh hoạt và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc hoặc học tập. Việc sử dụng đúng ㄴ/은 후에 giúp người nói diễn đạt mạch lạc và rõ ràng các chuỗi hành động liên tiếp.
Tags
Ngữ pháp sơ cấp