Cấu trúc V + (으)면서
Cấu trúc (으)면서 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời, tương đương với "vừa... vừa..." trong tiếng Việt . Cấu trúc này rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết để mô tả hai hành động mà chủ thể thực hiện cùng một lúc.
1. Cấu trúc ngữ pháp
- Động từ gốc + -으면서: Dùng khi động từ có gốc kết thúc bằng phụ âm, ngoại trừ
ㄹ
.- Ví dụ: 먹다 (ăn) → 먹으면서 (vừa ăn vừa...)
- Động từ gốc + -면서: Dùng khi động từ có gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm
ㄹ
.- Ví dụ: 공부하다 (học) → 공부하면서 (vừa học vừa...)
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
a. Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời
- (으)면서 được sử dụng để mô tả hai hành động mà một chủ thể thực hiện cùng lúc.
- Ví dụ:
- 음악을 들으면서 책을 읽어요. (Tôi vừa nghe nhạc vừa đọc sách.)
- 그녀는 노래를 부르면서 춤을 춰요. (Cô ấy vừa hát vừa nhảy.)
b. So sánh và tương phản hành động (nghĩa mở rộng)
- Trong một số trường hợp, (으)면서 cũng được dùng để so sánh hoặc tương phản hai hành động hoặc trạng thái khác nhau của một chủ thể.
- Ví dụ:
- 그는 공부를 열심히 하면서도 성적이 좋지 않아요. (Anh ấy vừa học chăm chỉ mà kết quả vẫn không tốt.)
- 그녀는 미소를 지으면서 슬픔을 숨기고 있어요. (Cô ấy vừa cười vừa che giấu nỗi buồn.)
3. Cách chia động từ theo cấu trúc (으)면서
- Với động từ có gốc kết thúc bằng phụ âm (ngoại trừ
ㄹ
):- 먹다 (ăn) → 먹으면서 (vừa ăn vừa...)
- 읽다 (đọc) → 읽으면서 (vừa đọc vừa...)
- Với động từ có gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm
ㄹ
:- 가다 (đi) → 가면서 (vừa đi vừa...)
- 놀다 (chơi) → 놀면서 (vừa chơi vừa...)
4. Lưu ý khi sử dụng
Chủ thể của hai hành động phải giống nhau: Cả hai hành động được diễn tả bởi cấu trúc (으)면서 phải do cùng một chủ thể thực hiện.
- Ví dụ đúng:
- 저는 요리를 하면서 노래를 들어요. (Tôi vừa nấu ăn vừa nghe nhạc.)
- Ví dụ sai:
- 저는 요리를 하면서 동생은 노래를 들어요. (Câu này sai vì hai hành động thuộc về hai chủ thể khác nhau.)
- Ví dụ đúng:
Không thể dùng cho hành động xung đột về mặt vật lý: Cấu trúc (으)면서 không dùng cho những hành động mà việc thực hiện đồng thời là không thể.
- Ví dụ sai:
- 저는 운전을 하면서 책을 읽어요. (Câu này không hợp lý vì vừa lái xe vừa đọc sách là nguy hiểm và không khả thi.)
- Ví dụ sai:
5. Các ví dụ thêm
- Trong giao tiếp hàng ngày:
- 친구와 이야기하면서 커피를 마셨어요. (Tôi vừa nói chuyện với bạn vừa uống cà phê.)
- Trong công việc:
- 저는 회의 자료를 준비하면서 이메일을 확인했어요. (Tôi vừa chuẩn bị tài liệu họp vừa kiểm tra email.)
- Trong học tập:
- 학생들은 강의를 들으면서 노트를 적었어요. (Học sinh vừa nghe giảng vừa ghi chép.)
- Trong gia đình:
- 엄마는 저녁을 준비하면서 TV를 봤어요. (Mẹ tôi vừa chuẩn bị bữa tối vừa xem TV.)
6. Sự khác biệt với các cấu trúc khác
- (으)면서 so với -고 있다:
- (으)면서 tập trung vào sự đồng thời của hai hành động.
- -고 있다 nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra trong một thời điểm cụ thể, nhưng không chỉ rõ sự đồng thời.
- Ví dụ:
- 그녀는 공부하면서 음악을 들어요. (Cô ấy vừa học vừa nghe nhạc.)
- 그녀는 지금 공부하고 있어요. (Cô ấy đang học.)
7. Kết hợp với các cấu trúc khác
- (으)면서 có thể kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác để diễn đạt các sắc thái ý nghĩa khác nhau.
- Ví dụ:
- 그는 웃으면서 말했어요. (Anh ấy vừa cười vừa nói.)
- 저는 일하면서 노래를 듣곤 해요. (Tôi thường vừa làm việc vừa nghe nhạc.)
- Ví dụ:
8. Tóm tắt
- (으)면서 là cấu trúc quan trọng trong tiếng Hàn, dùng để diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời bởi cùng một chủ thể. Cấu trúc này rất phổ biến và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản chính thức. Khi sử dụng cấu trúc này, cần lưu ý đến tính đồng thời của hành động và sự thống nhất về chủ thể để tránh nhầm lẫn và sử dụng sai.
Tags
Ngữ pháp sơ cấp