Cấu trúc V + 아/어야 하다/되다 - Phải làm gì đó


 
Cấu trúc V + 아/어야 하다/되다 

 Cấu trúc
V + 아/어야 하다/되다 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, sự cần thiết, hoặc yêu cầu phải thực hiện một hành động nào đó. Nó tương đương với "phải" hoặc "cần phải" trong tiếng Việt.

1. Cấu trúc ngữ pháp

  • Động từ gốc + -아/어야 하다/되다
    • -아야 하다/되다: Dùng cho động từ có gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc .
      • Ví dụ: 가다 (đi) → 가야 하다/되다 (phải đi)
    • -어야 하다/되다: Dùng cho động từ có gốc kết thúc bằng các nguyên âm khác.
      • Ví dụ: 먹다 (ăn) → 먹어야 하다/되다 (phải ăn)
    • -해야 하다/되다: Dùng cho các động từ kết thúc bằng 하다.
      • Ví dụ: 공부하다 (học) → 공부해야 하다/되다 (phải học)

2. Ý nghĩa và cách sử dụng

a. Diễn tả sự bắt buộc, cần thiết

  • V + -아/어야 하다/되다 được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • 내일 학교에 가야 해요. (Ngày mai tôi phải đi học.)
    • 지금 숙제를 해야 돼요. (Bây giờ tôi phải làm bài tập.)

b. Sự lựa chọn giữa 하다 và 되다

  • -아/어야 하다: Nhấn mạnh vào trách nhiệm hoặc nghĩa vụ xuất phát từ bản thân hoặc quy tắc xã hội.
    • Ví dụ:
      • 약을 먹어야 해요. (Bạn phải uống thuốc.)
  • -아/어야 되다: Nhấn mạnh vào tính tất yếu hoặc điều kiện cần thiết để đạt được một kết quả hoặc tuân theo quy định.
    • Ví dụ:
      • 비밀번호를 입력해야 돼요. (Bạn phải nhập mật khẩu.)

c. Phân biệt giữa 하다 và 되다

  • 하다 thường mang tính chủ động hơn, chỉ ra rằng người nói nhận thức được và sẵn sàng thực hiện hành động.
  • 되다 nhấn mạnh vào việc điều kiện phải được thỏa mãn, thường là kết quả của hoàn cảnh hoặc quy tắc bên ngoài.

3. Các dạng biến thể và liên quan

a. Kết hợp với các thì

  • Hiện tại: V + -아/어야 하다/되다 → Phải làm gì
    • Ví dụ: 지금 가야 해요. (Bây giờ tôi phải đi.)
  • Quá khứ: V + -아/어야 했다/됐다 → Đã phải làm gì
    • Ví dụ: 어제 숙제를 해야 했어요. (Hôm qua tôi đã phải làm bài tập.)
  • Tương lai: V + -아/어야 할 것이다/될 것이다 → Sẽ phải làm gì
    • Ví dụ: 내일 이 일을 끝내야 할 거예요. (Ngày mai tôi sẽ phải hoàn thành công việc này.)

b. Thể phủ định

  • V + -지 않아도 되다 hoặc 안 + V + -아/어도 되다: Để diễn tả không cần thiết phải làm gì.
    • Ví dụ:
      • 지금 바로 가지 않아도 돼요. (Bạn không cần phải đi ngay bây giờ.)
      • 이걸 안 해도 돼요. (Bạn không cần phải làm điều này.)

4. Ngữ cảnh sử dụng

  • Hàng ngày: Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi diễn tả các quy tắc, nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.
      • 내일 시험이 있어서 오늘 밤에 공부해야 돼요.(Vì ngày mai có kỳ thi nên tối nay tôi phải học.)
  • Trang trọng: Trong các văn bản hoặc tình huống trang trọng, cấu trúc này cũng được sử dụng nhưng thường với sự kính trọng hơn.
      • 이번 회의에서 보고서를 발표해야 합니다. (Trong cuộc họp này, tôi phải trình bày báo cáo.)

5. Sự khác biệt với các cấu trúc khác

a. V + -아/어도 되다

  • Diễn tả sự cho phép, nghĩa là "có thể làm gì" hoặc "được phép làm gì".
  • Ví dụ:
    • 여기 앉아도 돼요? (Tôi có thể ngồi ở đây không?)

b. V + -면 안 되다

  • Diễn tả sự cấm đoán, nghĩa là "không được làm gì".
  • Ví dụ:
    • 여기에 주차하면 안 돼요. (Bạn không được đỗ xe ở đây.)

6. Ví dụ thêm

  • 그 책을 꼭 읽어야 해요. (Bạn nhất định phải đọc cuốn sách đó.)
  • 오늘 회의에 참석해야 돼요. (Hôm nay bạn phải tham dự cuộc họp.)
  • 매일 운동해야 해요. (Tôi phải tập thể dục mỗi ngày.)

7. Lưu ý khi sử dụng

  • 하다되다 có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa phù hợp.
  • Cấu trúc này thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động cần thiết, nhưng cũng có thể kết hợp với các động từ chỉ trạng thái để diễn tả điều kiện hoặc sự bắt buộc.

8. Tóm lại

  • Cấu trúc V + -아/어야 하다/되다 là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Hàn, dùng để diễn đạt nghĩa vụ, yêu cầu hoặc sự cần thiết phải làm gì đó. Cấu trúc này có thể linh hoạt sử dụng với các thì hiện tại, quá khứ, và tương lai, đồng thời cũng có thể được phủ định để diễn tả sự không cần thiết.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn