Cấu trúc V + 고 있다 |
Cấu trúc V + -고 있다 trong tiếng Hàn là một ngữ pháp quan trọng dùng để diễn đạt hành động đang diễn ra, tương đương với cấu trúc “đang” trong tiếng Việt. Cấu trúc này được sử dụng để mô tả hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
1. Cấu trúc ngữ pháp
- Động từ gốc + -고 있다
- Ví dụ:
- 가다 (đi) → 가고 있다 (đang đi)
- 먹다 (ăn) → 먹고 있다 (đang ăn)
- Ví dụ:
- Động từ gốc kết hợp với "있다" để chỉ hành động đang diễn ra.
2. Ý nghĩa và cách sử dụng
a. Diễn tả hành động đang diễn ra
- V + -고 있다 dùng để nói về hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian nhất định.
- Ví dụ:
- 저는 지금 밥을 먹고 있어요. (Tôi đang ăn cơm.)
- 그는 책을 읽고 있다. (Anh ấy đang đọc sách.)
- Trong ngữ cảnh này, hành động được diễn tả là đang diễn ra liên tục và chưa kết thúc.
b. Diễn tả hành động liên tục trong quá khứ
- Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động đã diễn ra liên tục trong quá khứ bằng cách kết hợp với thì quá khứ.
- Ví dụ:
- 어제 저녁에 비가 오고 있었어요. (Tối qua trời đang mưa.)
- 그때 저는 학교에서 공부하고 있었어요. (Lúc đó tôi đang học ở trường.)
c. Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại
- V + -고 있다 đôi khi được dùng để chỉ một thói quen hoặc hành động xảy ra thường xuyên trong một khoảng thời gian.
- Ví dụ:
- 요즘 매일 운동하고 있어요. (Dạo này tôi đang tập thể dục mỗi ngày.)
- 저는 한국어를 배우고 있어요. (Tôi đang học tiếng Hàn.)
3. Các dạng biến thể và liên quan
a. Kết hợp với thì hiện tại, quá khứ và tương lai
- Hiện tại: V + -고 있다 → đang làm gì
- Ví dụ:
- 저는 영화를 보고 있어요. (Tôi đang xem phim.)
- Ví dụ:
- Quá khứ: V + -고 있었다 → đã đang làm gì
- Ví dụ:
- 저는 영화를 보고 있었어요. (Tôi đã đang xem phim.)
- Ví dụ:
- Tương lai: V + -고 있을 것이다 → sẽ đang làm gì
- Ví dụ:
- 내일 이 시간에 저는 일을 하고 있을 거예요. (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang làm việc.)
- Ví dụ:
b. Dạng kính ngữ
- Khi sử dụng trong ngữ cảnh kính ngữ, động từ
있다
có thể biến thành계시다
để thể hiện sự tôn trọng. - Ví dụ:
- 할머니께서 무엇을 하고 계세요? (Bà đang làm gì vậy?)
4. Ngữ cảnh sử dụng
- Hàng ngày: Đây là cấu trúc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi muốn mô tả hành động đang xảy ra.
- Trang trọng và lịch sự: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng khi kết hợp với dạng kính ngữ.
5. Sự khác biệt với các cấu trúc khác
a. V + -는 중이다
- Cấu trúc này cũng diễn tả hành động đang xảy ra, nhưng nhấn mạnh hơn vào quá trình hoặc trạng thái hành động đang diễn ra.
- Ví dụ:
- 저는 지금 회의 중이에요. (Tôi đang trong cuộc họp.)
b. V + -아/어 있다
- Dùng để chỉ trạng thái tiếp tục của một hành động sau khi đã hoàn thành. Không dùng để diễn tả hành động đang diễn ra.
- Ví dụ:
- 문이 열려 있어요. (Cửa đang mở.)
6. Ví dụ thêm
- 그는 음악을 듣고 있어요. (Anh ấy đang nghe nhạc.)
- 너 뭐 하고 있어? (Bạn đang làm gì?)
- 저는 친구를 기다리고 있어요. (Tôi đang đợi bạn.)
- 비가 오고 있었어요, 그래서 우리는 집에 있었어요. (Trời đã đang mưa, vì vậy chúng tôi đã ở nhà.)
7. Lưu ý khi sử dụng
- Cần chú ý vào thì và ngữ cảnh khi sử dụng cấu trúc này để đảm bảo ý nghĩa chính xác.
- Khi sử dụng với các từ chỉ thời gian, cần lưu ý kết hợp sao cho hợp lý, ví dụ
지금 (bây giờ)
,어제 (hôm qua)
,내일 (ngày mai)
để diễn tả hành động ở các thời điểm khác nhau.
8. Tóm lại
- V + -고 있다 là một cấu trúc cơ bản và quan trọng trong tiếng Hàn, dùng để mô tả hành động đang diễn ra ở hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Cấu trúc này có thể được kết hợp với các thì khác nhau để biểu đạt các ý nghĩa liên quan đến hành động đang xảy ra hoặc đã xảy ra trong quá khứ.
Tags
Ngữ pháp sơ cấp