Cấu trúc V + 고 싶다 - Muốn làm gì đó

 
Cấu trúc V + 고 싶다

 Cấu trúc ngữ pháp
"V + 고 싶다" trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc ý định thực hiện một hành động cụ thể. Đây là một cách phổ biến để nói về những gì bạn muốn làm hoặc trải nghiệm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc này.

1. Cấu trúc cơ bản

  • V + -고 싶다: Diễn tả mong muốn hoặc ý định thực hiện hành động.

2. Cách sử dụng

a. Diễn tả mong muốn cá nhân

  • Đối với động từ không có phụ âm cuối :

    • V + -고 싶다 (kết hợp với động từ cơ bản)
    • Ví dụ:
      • Đi du lịch: 가다 (đi) → 가고 싶다 (Tôi muốn đi du lịch)
      • Viết: 쓰다 (viết) → 쓰고 싶다 (Tôi muốn viết)
  • Đối với động từ có phụ âm cuối :

    • V + -고 싶다 (kết hợp với động từ cơ bản)
    • Ví dụ:
      • Đọc: 읽 (đọc) → 읽고 싶다 (Tôi muốn đọc sách)
      • Làm: 만들 (làm) → 만들고 싶다 (Tôi muốn làm)

b. Diễn tả mong muốn trong câu hỏi

  • Khi bạn muốn hỏi người khác về mong muốn của họ:

    • Bạn muốn làm gì?
      • 무엇을 하고 싶어요? (Bạn muốn làm gì?)
    • Bạn muốn đi đâu?
      • 어디에 가고 싶어요? (Bạn muốn đi đâu?)
  • Hỏi về mong muốn trong quá khứ:

    • Bạn đã muốn làm gì?
      • 무엇을 하고 싶었어요? (Bạn đã muốn làm gì?)

c. Diễn tả mong muốn trong quá khứ

  • Dùng dạng quá khứ của cấu trúc để nói về điều bạn đã muốn làm nhưng không thực hiện được:
    • V + -고 싶었다
    • Ví dụ:
      • Muốn đi du lịch nhưng không thể: 여행 가고 싶었어요. (Tôi đã muốn đi du lịch nhưng không thể.)

3. Cách chia động từ

  • Đối với động từ không có phụ âm cuối :

    • V + -고 싶다 (động từ giữ nguyên dạng cơ bản)
    • Ví dụ:
      • Chơi thể thao: 하다 (làm) → 하고 싶다 (Tôi muốn làm)
      • Học: 공부하다 (học) → 공부하고 싶다 (Tôi muốn học)
  • Đối với động từ có phụ âm cuối :

    • V + -고 싶다 (động từ giữ nguyên dạng cơ bản)
    • Ví dụ:
      • Ăn:  먹다 (ăn) → 먹고 싶다 (Tôi muốn ăn món ngon)
      • Nói: 받다 (nhận) → 받고 싶다 (Tôi muốn nhận)

4. Sử dụng trong câu hỏi

  • Khi bạn muốn hỏi người khác về mong muốn của họ, hãy sử dụng dạng lịch sự. Ví dụ:
    • Bạn muốn ăn gì?
      • 무엇을 먹고 싶으세요? (Bạn muốn ăn gì?)
    • Bạn muốn đi đâu?
      • 어디에 가고 싶으세요? (Bạn muốn đi đâu?)

5. Ví dụ cụ thể

  • Diễn tả mong muốn với các hoạt động cụ thể:

    • Tham gia vào một lớp học: 수업에 참여하고 싶다. (Tôi muốn tham gia vào lớp học.)
    • Đọc một cuốn sách: 책을 읽고 싶다. (Tôi muốn đọc sách.)
  • Diễn tả mong muốn có một thứ cụ thể:

    • Nhận một món quà: 선물을 받고 싶다. (Tôi muốn nhận một món quà.)
    • Có một ngày nghỉ: 휴일을 갖고 싶다. (Tôi muốn có một ngày nghỉ.)
  • Diễn tả mong muốn thực hiện một hành động cụ thể:

    • Học một ngôn ngữ mới: 새로운 언어를 배우고 싶다. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.)
    • Chơi thể thao: 운동하고 싶다. (Tôi muốn chơi thể thao.)

6. Lưu ý

  • Tính chính xác: Cấu trúc "-고 싶다" chỉ được dùng để diễn tả mong muốn cá nhân trong hiện tại hoặc tương lai. Để nói về mong muốn trong quá khứ, sử dụng "-고 싶었다."
  • Tính lịch sự: Khi hỏi người khác về mong muốn của họ, sử dụng dạng lịch sự như "-고 싶으세요?" để thể hiện sự tôn trọng.

Hy vọng hướng dẫn chi tiết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc "-고 싶다"   trong tiếng Hàn!

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn