Cấu trúc V/A + 지만 - Nhưng mà

 


Cấu trúc V/A + 지만

 Cấu trúc -지만 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc tương phản giữa hai mệnh đề. Nó tương đương với "nhưng" hoặc "mặc dù" trong tiếng Việt.

1. Cấu trúc của "-지만"

  • Động từ/Tính từ + 지만: Dùng để nối hai mệnh đề với nghĩa "nhưng/mặc dù".
    • Nếu động từ hoặc tính từ kết thúc bằng nguyên âm: Thêm -지만 trực tiếp sau động từ/tính từ.
    • Nếu động từ hoặc tính từ kết thúc bằng phụ âm: Cũng thêm -지만 trực tiếp mà không có thay đổi nào khác.

2. Cách sử dụng "-지만"

a. Sử dụng với động từ

  • Cấu trúc: Động từ + 지만

    • Ví dụ:
      • 가다 (đi) → 가지만 (đi nhưng)
      • 먹다 (ăn) → 먹지만 (ăn nhưng)

    Câu hoàn chỉnh:

    • 저는 한국어를 공부하지만 아직 잘 못해요. (Tôi học tiếng Hàn nhưng vẫn chưa giỏi.)
    • 그는 열심히 일하지만 항상 피곤해요. (Anh ấy làm việc chăm chỉ nhưng luôn mệt mỏi.)

b. Sử dụng với tính từ

  • Cấu trúc: Tính từ + 지만

    • Ví dụ:
      • 크다 (lớn) → 크지만 (lớn nhưng)
      • 어렵다 (khó) → 어렵지만 (khó nhưng)

    Câu hoàn chỉnh:

    • 이 문제는 어렵지만 재미있어요. (Vấn đề này khó nhưng thú vị.)
    • 이 옷은 예쁘지만 너무 비싸요. (Bộ quần áo này đẹp nhưng quá đắt.)

c. Sử dụng với danh từ

  • Để sử dụng với danh từ, ta cần thêm 이다 vào sau danh từ trước khi sử dụng -지만.

    • Ví dụ:
      • 학생이다 (là học sinh) → 학생이지만 (là học sinh nhưng)
      • 의사이다 (là bác sĩ) → 의사이지만 (là bác sĩ nhưng)

    Câu hoàn chỉnh:

    • 그는 학생이지만 나이가 많아요. (Anh ấy là học sinh nhưng đã lớn tuổi.)
    • 저는 의사이지만 가끔 요리도 해요. (Tôi là bác sĩ nhưng thỉnh thoảng cũng nấu ăn.)

3. Lưu ý khi sử dụng "-지만"

  • Tương phản nhẹ và tương phản mạnh: Tùy vào ngữ cảnh, "-지만" có thể diễn đạt sự tương phản nhẹ (nhưng) hoặc mạnh (mặc dù). Ví dụ: "저는 한국 사람이지만 일본어도 잘해요." (Tôi là người Hàn Quốc nhưng cũng giỏi tiếng Nhật) cho thấy sự tương phản nhẹ.

  • Không nhầm lẫn với "-는데": Trong nhiều trường hợp, "-지만" có thể thay thế bằng "-는데" để tạo ra câu tương phản. Tuy nhiên, "-지만" thường được dùng khi sự đối lập rõ ràng hơn.

4. Ví dụ cụ thể

  • Ngữ pháp đối lập cơ bản:

    • 오늘은 비가 오지만 저는 우산이 없어요. (Hôm nay trời mưa nhưng tôi không có ô.)
  • So sánh đối lập hai ý kiến:

    • 이 영화는 재미있지만 조금 길어요. (Bộ phim này hay nhưng hơi dài.)
  • Diễn tả sự tương phản trong tính cách:

    • 그는 외모는 차갑지만 마음은 따뜻해요. (Anh ấy trông lạnh lùng nhưng trái tim ấm áp.)

Cấu trúc -지만 là một công cụ mạnh mẽ trong tiếng Hàn để diễn đạt sự đối lập, giúp câu văn trở nên phong phú và biểu cảm hơn. Sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn