Cấu trúc V + (으)ㄹ 수 있다/없다 - Có thể / Không thể

 


Cấu trúc V + (으)ㄹ 수 있다/없다.
 Ngữ pháp
V + (으)ㄹ 수 있다/없다 trong tiếng Hàn được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc sự không thể làm một việc gì đó. Đây là một cấu trúc phổ biến để nói về việc có thể hoặc không thể thực hiện một hành động.

1. Cấu trúc "V + (으)ㄹ 수 있다/없다"
  • V + (으)ㄹ 수 있다: Có thể làm gì đó.
  • V + (으)ㄹ 수 없다: Không thể làm gì đó.

Cấu trúc:

  • Động từ có patchim (받침, phụ âm cuối): V + 을 수 있다/없다
    • Ví dụ: 먹다 (ăn) → 먹을 수 있다/없다
  • Động từ không có patchim (받침, không có phụ âm cuối) hoặc kết thúc bằng nguyên âm : V + ㄹ 수 있다/없다
    • Ví dụ: 가다 (đi) → 갈 수 있다/없다
    • Ví dụ: 만들다 (làm) → 만들 수 있다/없다

2. Cách sử dụng "V + (으)ㄹ 수 있다/없다"

a. Diễn tả khả năng (Có thể)

  • V + (으)ㄹ 수 있다 dùng để diễn tả ai đó có khả năng làm một việc gì đó hoặc điều gì đó là có thể xảy ra.
    • Ví dụ:
      • 저는 피아노를 칠 수 있어요. (Tôi có thể chơi piano.)
      • 그는 한국어를 말할 수 있어요. (Anh ấy có thể nói tiếng Hàn.)

b. Diễn tả sự không thể (Không thể)

  • V + (으)ㄹ 수 없다 dùng để diễn tả ai đó không có khả năng làm một việc gì đó hoặc điều gì đó là không thể xảy ra.
    • Ví dụ:
      • 오늘은 시간이 없어서 갈 수 없어요. (Hôm nay tôi không thể đi vì không có thời gian.)
      • 너무 어려워서 이해할 수 없어요. (Nó quá khó nên tôi không thể hiểu.)

3. Một số trường hợp đặc biệt

a. Với động từ có nguyên âm cuối là "ㄹ"

  • Nếu động từ kết thúc bằng "ㄹ", bạn chỉ cần thêm 수 있다/없다 mà không cần thêm .
    • Ví dụ:
      • 만들다 (làm) → 만들 수 있다 (có thể làm)
      • 팔다 (bán) → 팔 수 없다 (không thể bán)

b. Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc tương lai

  • Để diễn đạt khả năng trong quá khứ hoặc tương lai, bạn thay đổi thì của 있다/없다.
    • Quá khứ:
      • 어제는 너무 피곤해서 공부할 수 없었어요. (Hôm qua tôi quá mệt nên không thể học.)
    • Tương lai:
      • 내일 시간이 있으면 만날 수 있을 거예요. (Nếu ngày mai có thời gian, chúng ta có thể gặp nhau.)

4. Lưu ý khi sử dụng "V + (으)ㄹ 수 있다/없다"

  • Thay đổi thì: Như đã đề cập ở trên, bạn có thể thay đổi thì của 있다/없다 để diễn đạt khả năng trong các thời điểm khác nhau.
  • Không dùng để diễn tả ý định hoặc yêu cầu: Nếu bạn muốn diễn tả ý định hoặc yêu cầu, bạn cần sử dụng các cấu trúc khác, chẳng hạn như -고 싶다 hoặc -아/어 주세요.

5. Ví dụ cụ thể

  • Khả năng hiện tại:

    • 저는 영어로 말할 수 있어요. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
    • 그녀는 운전할 수 없어요. (Cô ấy không thể lái xe.)
  • Khả năng trong quá khứ:

    • 어렸을 때 피아노를 칠 수 있었어요. (Khi còn nhỏ, tôi có thể chơi piano.)
    • 어제 너무 피곤해서 운동할 수 없었어요. (Hôm qua tôi quá mệt nên không thể tập thể dục.)
  • Khả năng trong tương lai:

    • 내일 날씨가 좋으면 등산할 수 있을 거예요. (Nếu thời tiết tốt vào ngày mai, chúng ta có thể đi leo núi.)

1 Nhận xét

Mới hơn Cũ hơn