1. Từ vựng Topik I - Danh từ(명사)

 

Từ vựng Topik I - Danh từ(명사)

 Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.

Danh từ (명사)                 

  • 가족 (Gia đình)

    • Ví dụ: 저는 주말에 가족과 함께 시간을 보냈어요.
    • (Tôi đã dành thời gian cùng gia đình vào cuối tuần.)
  • 학교 (Trường học)

    • Ví dụ: 학교에 가는 길에 비가 내렸어요.
    • (Trên đường đến trường, trời đã mưa.)
  • 친구 (Bạn bè)

    • Ví dụ: 친구와 함께 영화를 봤어요.
    • (Tôi đã xem phim cùng bạn bè.)
  • 이름 (Tên)

    • Ví dụ: 제 이름은 민수예요.
    • (Tên tôi là Min-su.)
  • 사람 (Người)

    • Ví dụ: 그 사람은 친절해요.
    • (Người đó rất thân thiện.)
  • 집 (Nhà)

    • Ví dụ: 오늘 집에 일찍 갈 거예요.
    • (Hôm nay tôi sẽ về nhà sớm.)
  • 음식 (Thức ăn)

    • Ví dụ: 이 음식이 정말 맛있어요.
    • (Món ăn này thật sự rất ngon.)
  • 시간 (Thời gian)

    • Ví dụ: 지금 시간이 몇 시예요?
    • (Bây giờ là mấy giờ?)
  • 공원 (Công viên)

    • Ví dụ: 저는 아침마다 공원에서 산책해요.
    • (Tôi đi dạo trong công viên mỗi buổi sáng.)
  • 병원 (Bệnh viện)

    • Ví dụ: 어제 병원에 다녀왔어요.
    • (Hôm qua tôi đã đi bệnh viện.)
  • 시장 (Chợ)

    • Ví dụ: 주말에 시장에서 과일을 샀어요.
    • (Cuối tuần tôi đã mua trái cây ở chợ.)
  • 일 (Công việc)

    • Ví dụ: 오늘 일이 너무 많아요.
    • (Hôm nay tôi có quá nhiều việc.)
  • 생일 (Sinh nhật)

    • Ví dụ: 오늘은 제 생일이에요.
    • (Hôm nay là sinh nhật của tôi.)
  • 여행 (Du lịch)

    • Ví dụ: 여름 방학에 제주도로 여행 갈 거예요.
    • (Tôi sẽ đi du lịch đến Jeju vào kỳ nghỉ hè.)
  • 돈 (Tiền)

    • Ví dụ: 돈이 없어서 새 옷을 못 샀어요.
    • (Tôi không có tiền nên không thể mua quần áo mới.)
  • 날씨 (Thời tiết)

    • Ví dụ: 오늘 날씨가 정말 좋네요.
    • (Thời tiết hôm nay thật đẹp.)
  • 방 (Phòng)

    • Ví dụ: 제 방은 작지만 아늑해요.
    • (Phòng của tôi nhỏ nhưng ấm cúng.)
  • 선물 (Quà)

    • Ví dụ: 생일 선물로 책을 받았어요.
    • (Tôi đã nhận được một cuốn sách làm quà sinh nhật.)
  • 수업 (Lớp học)

    • Ví dụ: 수업이 10시에 시작해요.
    • (Lớp học bắt đầu lúc 10 giờ.)
  • 자동차 (Ô tô)

    • Ví dụ: 저희 가족은 자동차가 없어요.
    • (Gia đình tôi không có ô tô.)
  • 휴대폰 (Điện thoại di động)

    • Ví dụ: 휴대폰으로 사진을 찍었어요.
    • (Tôi đã chụp ảnh bằng điện thoại di động.)
  • 책 (Sách)

    • Ví dụ: 이 책을 다 읽었어요.
    • (Tôi đã đọc hết cuốn sách này.)
  • 음악 (Âm nhạc)

    • Ví dụ: 저는 클래식 음악을 좋아해요.
    • (Tôi thích nhạc cổ điển.)
  • 영화 (Phim)

    • Ví dụ: 어제 본 영화가 재미있었어요.
    • (Bộ phim tôi xem hôm qua rất thú vị.)
  • 옷 (Quần áo)

    • Ví dụ: 새 옷을 샀어요.
    • (Tôi đã mua quần áo mới.)
  • 신발 (Giày)

    • Ví dụ: 이 신발은 편해요.
    • (Đôi giày này thoải mái.)
  • 식당 (Nhà hàng)

    • Ví dụ: 저녁을 식당에서 먹었어요.
    • (Tôi đã ăn tối tại nhà hàng.)
  • 회사 (Công ty)

    • Ví dụ: 저는 큰 회사에서 일해요.
    • (Tôi làm việc ở một công ty lớn.)
  • 공기 (Không khí)

    • Ví dụ: 산에서 공기가 아주 맑아요.
    • (Không khí ở núi rất trong lành.)
  • 사랑 (Tình yêu)

    • Ví dụ: 부모님의 사랑은 정말 소중해요.
    • (Tình yêu của cha mẹ thật quý giá.)
  • 저녁 (Buổi tối)

    • Ví dụ: 저녁 식사로 피자를 먹었어요.
    • (Tôi đã ăn pizza cho bữa tối.)
  • 점심 (Buổi trưa)

    • Ví dụ: 점심에 김밥을 먹었어요.
    • (Tôi đã ăn kimbap vào buổi trưa.)
  • 아침 (Buổi sáng)

    • Ví dụ: 아침에 일찍 일어났어요.
  • (Tôi đã dậy sớm vào buổi sáng.)

                

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn