Cấu trúc V + 아/어/해요 |
Thì hiện tại trong tiếng Hàn Quốc được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái hiện tại. Dưới đây là cách chia thì hiện tại cho các động từ và tính từ trong tiếng Hàn.
1. Cấu trúc của thì hiện tại
Thì hiện tại trong tiếng Hàn thường được chia dựa trên thân động từ hoặc tính từ, sau đó kết hợp với các đuôi từ thích hợp như -아/어/해요.
2. Cách chia động từ ở thì hiện tại
Động từ trong tiếng Hàn có thể kết thúc bằng -다 ở dạng nguyên thể. Khi chia thì hiện tại, bạn cần bỏ -다 và thêm đuôi thích hợp vào thân động từ.
Nguyên tắc thêm đuôi:
- Nếu thân động từ có nguyên âm cuối là "ㅏ" hoặc "ㅗ": Thêm -아.
- Ví dụ:
- 가다 (đi) → 가요 (đi)
- 보다 (xem) → 봐요 (xem)
- Ví dụ:
- Nếu thân động từ có nguyên âm cuối là "ㅓ", "ㅜ", "ㅣ", hoặc các nguyên âm khác: Thêm -어.
- Ví dụ:
- 먹다 (ăn) → 먹어요 (ăn)
- 읽다 (đọc) → 읽어요 (đọc)
- Ví dụ:
- Nếu thân động từ kết thúc bằng "하다": Đổi thành -해요.
- Ví dụ:
- 공부하다 (học) → 공부해요 (học)
- 말하다 (nói) → 말해요 (nói)
- Ví dụ:
3. Ví dụ minh họa
가다 (đi):
- 가다 → 가요
- 저는 학교에 가요. (Tôi đi đến trường.)
먹다 (ăn):
- 먹다 → 먹어요
- 저는 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm.)
공부하다 (học):
- 공부하다 → 공부해요
- 저는 한국어를 공부해요. (Tôi học tiếng Hàn.)
4. Cách chia tính từ ở thì hiện tại
Tính từ trong tiếng Hàn cũng được chia tương tự như động từ khi sử dụng ở thì hiện tại.
예쁘다 (đẹp):
- 예쁘다 → 예뻐요
- 그 여자는 정말 예뻐요. (Cô ấy thật sự rất đẹp.)
작다 (nhỏ):
- 작다 → 작아요
- 이 집은 작아요. (Ngôi nhà này nhỏ.)
5. Lưu ý
- Một số động từ hoặc tính từ có thể có sự biến đổi khác với nguyên tắc chung do quy tắc ngữ âm.
- Ví dụ: 듣다 (nghe) → 들어요 (nghe), 돕다 (giúp đỡ) → 도와요 (giúp đỡ).
Thì hiện tại trong tiếng Hàn là cơ bản nhưng quan trọng vì nó được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp
Tags
Ngữ pháp sơ cấp