Cấu trúc V + 아/어서 - Lý do, nguyên nhân


Cấu trúc 아/어서

 Cấu trúc
아/어서 trong tiếng Hàn được sử dụng để nối hai mệnh đề, diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, hoặc chỉ sự nối tiếp hành động. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng và được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là cách sử dụng và một số ví dụ minh họa.

1. Cách sử dụng cấu trúc "아/어서"

a. Diễn tả nguyên nhân - kết quả

  • 아/어서 được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của hành động, sự việc xảy ra ở mệnh đề sau.

  • Cấu trúc: Động từ/Tính từ + 아/어서 + Mệnh đề kết quả

    • Ví dụ:
      • 비가 와서 집에 있었어요. (Vì trời mưa nên tôi ở nhà.)
      • 배가 고파서 밥을 먹었어요. (Vì đói bụng nên tôi đã ăn cơm.)
      • 일이 많아서 너무 바빠요. (Vì có nhiều việc nên tôi rất bận.)

b. Diễn tả sự nối tiếp hành động

  • Cấu trúc 아/어서 còn được dùng để nối hai hành động liên tiếp, hành động ở mệnh đề trước diễn ra trước hành động ở mệnh đề sau.

  • Cấu trúc: Động từ 1 + 아/어서 + Động từ 2

    • Ví dụ:
      • 시장에 가서 과일을 샀어요. (Tôi đã đi chợ rồi mua hoa quả.)
      • 친구를 만나서 커피를 마셨어요. (Tôi đã gặp bạn và uống cà phê.)
      • 집에 들어가서 쉬었어요. (Tôi đã vào nhà và nghỉ ngơi.)

c. Diễn tả lý do với cảm xúc, trạng thái

  • Khi diễn tả nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một trạng thái, cảm xúc, bạn cũng dùng cấu trúc 아/어서.

    • Ví dụ:
      • 이 영화를 봐서 정말 기뻤어요. (Tôi đã xem bộ phim này và thực sự rất vui.)
      • 그 소식을 들어서 놀랐어요. (Tôi đã nghe tin đó và rất ngạc nhiên.)

2. Cách chia động từ và tính từ với "아/어서"

  • Nếu thân động từ/tính từ có nguyên âm cuối là "ㅏ" hoặc "ㅗ": Thêm -아서.
    • Ví dụ:
      • 가다 (đi) → 가서
      • 보다 (xem) → 봐서
  • Nếu thân động từ/tính từ có nguyên âm cuối là "ㅓ", "ㅜ", "ㅣ", hoặc các nguyên âm khác: Thêm -어서.
    • Ví dụ:
      • 먹다 (ăn) → 먹어서
      • 배우다 (học) → 배워서
  • Nếu động từ kết thúc bằng "하다": Đổi thành -해서.
    • Ví dụ:
      • 공부하다 (học) → 공부해서
      • 일하다 (làm việc) → 일해서

3. Lưu ý khi sử dụng "아/어서"

  • Không sử dụng với thì quá khứ và tương lai: Khi sử dụng 아/어서, mệnh đề trước không dùng với đuôi thì quá khứ hoặc tương lai. Thì của cả câu thường được xác định bởi mệnh đề sau.

    • Sai: 먹었어서 → Đúng: 먹어서
    • Sai: 갈 거라서 → Đúng: 가서
  • Không sử dụng với mệnh lệnh hoặc yêu cầu: 아/어서 không được sử dụng khi đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu. Thay vào đó, bạn nên sử dụng cấu trúc -고.

    • Sai: 가서 문을 닫으세요. → Đúng: 가고 문을 닫으세요.
  • Không sử dụng để diễn tả hai hành động trái ngược: Nếu hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau, không nên sử dụng 아/어서.

    • Sai: 많이 먹어서 살이 빠졌어요. → Đúng: 많이 먹었지만 살이 빠졌어요. (Tôi ăn nhiều nhưng lại giảm cân.)

Cấu trúc 아/어서 là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Hàn, giúp diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc sự nối tiếp hành động một cách tự nhiên.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn